C6807-XL-S2T-BUN

    Mô tả sản phẩm
    • Part Number: C6807-XL-S2T-BUN
    • Mô Tả: Chassis+Fan Tray+ Sup2T+2xPower Supply; IP Services ONLY
    • Giá Price List: $ 12,995
    • Tình Trạng: New Fullbox 100%
    • Stock: có sẵn hàngAC
    • Bảo Hành: 12 Tháng.
    • CO, CQ: Có đầy đủ
    • Xuất Xứ: Chính hãng Cisco
    • Made in: Liên hệ

    HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ 24H:

    • Mr.Tiến (Call / Zalo) – 0948.40.70.80

    Gọi Hotline ngay để nhận giá ưu đãi !

    (Quý khách lưu ý, giá trên chưa bao gồm thuế VAT)

    BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

    • Giá Tốt Nhất!
    • Dịch Vụ Tốt Nhất!
    • Hàng Chính Hãng™
    • Đầy Đủ CO, CQ
    • Có Services Chính Hãng
    • Đổi Trả Miễn Phí
    • Bảo Hành 1 Đổi 1
    • Phân Phối Sỉ Lẻ
    • Giảm tới 70% Giá List
    • Giá Tốt tại HN và HCM
    • Hỗ Trợ Đại Lý và Dự Án
    • TỔNG QUAN VỀ CISCO SWITCHES C6807-XL-S2T-BUN

      C6807-XL-S2T-BUN Thiết bị chuyển mạch mô-đun Cisco Switch Catalyst 6800 lý tưởng phù hợp cho các môi trường tổng hợp và lõi doanh nghiệp, đồng thời cung cấp mật độ cổng Gigabit Ethernet, 10 Gigabit Ethernet và 40 Gigabit Ethernet hàng đầu trong ngành đồng thời cung cấp khả năng phục hồi mạng ở mức độ cao.

      Cung cấp khả năng mở rộng và khả năng phục hồi tăng lên, gói khung máy Cisco Catalyst 6800 C6807-XL-S2T-BUN rất phù hợp cho các môi trường tổng hợp và lõi doanh nghiệp. Có thể hỗ trợ tối đa 4 nguồn điện AC, C6807-XL-S2T-BUN mới hoặc đã qua sử dụng có thể tăng dần khi yêu cầu hệ thống tăng lên. Ở 10 đơn vị rack, khung C6807-XL-S2T-BUN thừa hoặc được tân trang lại nhỏ hơn khung Cisco Catalyst 6506-E trong khi cung cấp thêm một khe cắm.

      C6807-XL-S2T-BUN Chassis+Fan Tray+ Sup2T+2xPower Supply; IP Services ONLY
      C6807-XL-S2T-BUN Chassis+Fan Tray+ Sup2T+2xPower Supply; IP Services ONLY

      Thông số nhanh của C6807-XL-S2T-BUN

      Bảng các thông số kỹ thuật nhanh của C6807-XL-S2T-BUN

      Mã sản phẩm C6807-XL-S2T-BUN
      Số lượng khe cắm 7
      Số lượng khe động cơ giám sát 2
      Số lượng khe cắm mô-đun 5
      Đơn vị giá đỡ (RU) 10
      Dung lượng băng thông hệ thống lên đến 11,4 terabits mỗi giây
      băng thông mỗi khe cho tất cả các khe 440 Gb / giây
      Luồng không khí Luồng không khí từ bên sang bên
      Tùy chọn cung cấp điện dự phòng Cung cấp nguồn dự phòng N + 1 để tăng tính khả dụng.
      Dự phòng động cơ giám sát Hỗ trợ dự phòng động cơ giám sát 1 + 1
      Khay quạt Hỗ trợ khay quạt có thể thay thế nóng.

      Các quạt tốc độ thay đổi trong khay quạt có thể xử lý các lỗi quạt riêng lẻ (dự phòng N + 1) và vẫn cung cấp đủ khả năng làm mát cho khung máy.

      Khả năng tương thích với nguồn điện AC: 3000W (tối đa 4 nguồn điện)
      dung lượng giao diện Quy mô đến Gigabit Ethernet mật độ cao, 10 Gigabit Ethernet. Có khả năng hỗ trợ 40 Gigabit Ethernet
      Điện áp đầu vào 100 đến 240 VAC

      -48 đến -60 VDC

      Kích thước vật lý (Cao x Rộng x Dày) Inch: 17,45 x 17,37 x 18,1

      Centimet: 44,3 x 44,1 x 46

      Cân nặng Chỉ khung (lbs): 62

      Cấu hình đầy đủ (lbs): 185

      So sánh với các mặt hàng tương tự

      Bảng 3 cho thấy sự so sánh của C6807-XL-S2T-BUN và C6816-X-LE.

      Mã sản phẩm C6807-XL-S2T-BUN C6807-XL-S6T-BUN
      Số lượng khe cắm 7 7
      Đơn vị giá đỡ (RU) 10 10
      Dung lượng băng thông hệ thống lên đến 11,4 terabits mỗi giây lên đến 11,4 terabits mỗi giây
      băng thông mỗi khe cho tất cả các khe 440 Gb / giây 440 Gb / giây
      dung lượng giao diện Quy mô đến Gigabit Ethernet mật độ cao, 10 Gigabit Ethernet. Có khả năng hỗ trợ 40 Gigabit Ethernet Quy mô đến Gigabit Ethernet mật độ cao, 10 Gigabit Ethernet. Có khả năng hỗ trợ 40 Gigabit Ethernet
      công cụ giám sát Sup2T Sup6T

      THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA C6807-XL-S2T-BUN

      Đặc điểm kỹ thuật C6807-XL-S2T-BUN
      Số lượng khe cắm 7
      Số lượng khe động cơ giám sát 2
      Số lượng khe cắm mô-đun 5
      Khả năng tương thích của người giám sát C6800-SUP6T

      C6800-SUP6T-XL

      VS-S2T-10G

      VS-S2T-10G-XL

      Tương thích mô-đun C6800-32P10G

      C6800-32P10G-XL

      C6800-16P10G

      C6800-16P10G-XL

      C6800-8P10G

      C6800-8P10G-XL

      WS-X6904-40G-2T

      WS-X6904-40G-2TXL

      WS-X6908-10G-2T

      WS-X6908-10G-2TXL

      WS-X6816-10G-2T

      WS-X6816-10G-2TXL

      WS-X6816-10T-2T

      WS-X6816-10T-2TXL

      WS-X6848-SFP-2T

      WS-X6848-SFP-2TXL

      WS-X6824-SFP-2T

      WS-X6824-SFP-2TXL

      WS-X6848-TX-2T

      WS-X6848-TX-2TXL

      WS-X6704-10GE (với CFC hoặc DFC4)

      WS-X6748-GE-TX (với CFC hoặc DFC4)

      WS-X6748-SFP (với CFC hoặc DFC4)

      WS-X6724-SFP (với CFC hoặc DFC4)

      WS-X6716-10G-3C (với DFC4)

      WS-X6716-10G-3CXL (với DFC4XL)

      WS-X6716-10T-3C (với DFC4)

      WS-X6716-10T-3CXL (với DFC4XL)

      NAM3

      ASA-SM

      WiSM2

      ACE30

      Hiệu suất Khung có khả năng lên đến 440 Gbps trên mỗi khe cắm

      Hiệu suất của các mô-đun riêng lẻ có sẵn trong bảng dữ liệu mô-đun.

      Khả năng tương thích với nguồn điện AC: 3000W (tối đa 4 nguồn điện)
      Độ tin cậy và tính khả dụng
      Chèn và Loại bỏ Trực tuyến (OIR) OIR của các thành phần sau: động cơ giám sát, mô-đun thẻ dòng, bộ nguồn và khay quạt
      MIB Kiểm tra bảng dữ liệu động cơ người giám sát
      Quản lý mạng Kiểm tra bảng dữ liệu động cơ người giám sát
      Kích thước vật lý (Cao x Rộng x Dày)
      Inch 17,45 x 17,37 x 18,1
      Centimet 44,3 x 44,1 x 46
      Đơn vị giá đỡ (RU) 10
      Cân nặng
      Chỉ khung (lbs) 62
      Được cấu hình đầy đủ (lbs) 185
      Điện áp đầu vào 100 đến 240 VAC

      -48 đến -60 VDC

      Sự an toàn UL 60950 Phiên bản thứ hai

      CAN / CSA-C22.2 Số 60950 Phiên bản thứ hai

      EN 60950 Phiên bản thứ hai

      IEC 60950 Phiên bản thứ hai

      AS / NZS 60950

      EMC FCC Phần 15 (CFR 47) Loại A

      VCCI loại A

      EN55022 Lớp A

      CISPR 22 Loại A

      Đánh dấu CE

      AS / NZS 3548 Lớp A

      ETS300 386

      EN55024

      EN61000-6-1

      EN50082-1

      ETSI ETS 300 019 Lớp lưu trữ 1.1

      ETS 300 019 Lớp Vận tải 2.3

      ETS 300 019 Lớp sử dụng văn phòng phẩm 3.1

      Môi trường hoạt động
      Nhiệt độ hoạt động 32 ° F đến 104 ° F (0 đến 40 ° C)
      Nhiệt độ bảo quản -4 đến 149 ° F (-20 đến 65 ° C)
      Sự chuyển đổi nhiệt 0,5 ° C mỗi phút (nóng đến lạnh)

      0. 33 ° C mỗi phút (lạnh đến nóng)

      Độ ẩm tương đối Môi trường xung quanh (không ngưng tụ) hoạt động: 5% đến 90%

      Môi trường xung quanh (không ngưng tụ) không hoạt động và lưu trữ: 5% đến 95%

      Độ cao hoạt động Được chứng nhận hoạt động: 0 đến 6500 ft (0 đến 2000 m)

      Được thiết kế và thử nghiệm để hoạt động: -200 đến 10.000 ft (-60 đến 3000 m)

      CẦN THÔNG TIN BỔ XUNG VỀ C6807-XL-S2T-BUN ?

      • Nếu bạn cần thêm bất cứ thông tin nào về sản phẩm Cisco C6807-XL-S2T-BUN ?
      • Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp
      • Hoặc bạn có thể gửi email về địa chỉ: lienhe@ciscochinhhang.com

      CẢNH BÁO VỀ THIẾT BỊ CISCO KHÔNG RÕ NGUỒN GỐC XUẤT XỨ TRÊN THỊ TRƯỜNG

      Trong xu thế thị trường rối rem thật giả lẫn lộn giữa hàng chính hãng và hàng trôi nổi kém chất lượng nói chung và của Thiết Bị Mạng Cisco nói riêng. Sản phẩm C6807-XL-S2T-BUN cũng không phải là ngoại lệ. nếu không được trang bị kiến thức đầy đủ một cách hệ thống thì bạn khó lòng có thể lựa chọn được sản phẩm chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ.

      Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị bán C6807-XL-S2T-BUN không phải là hàng chính hãng, không rõ nguồn gốc xuất xứ thậm chí là bán hàng cũ những vẫn nói với khách là hàng mới. không có các giấy tờ CO, CQ nên nhiều khách hàng của chúng tôi sau khi mua phải loại hàng này thì không thể nghiệm thu cho dự án. hoặc không cung cấp được chứng chỉ CO, CQ mà khách hàng cuối yêu cầu. Sau đó đã phải quay trở lại để mua hàng tại Cisco Chính Hãng. Trong khi đó phần lớn khách hàng lại không biết những thông tin trên. Có đi tìm hiểu thì như đứng giữa một ma trận thông tin không biết đâu là thông tin đúng.

      Nắm được xu thế trên nên trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn thông tin và cách nhận biết thế nào là một sản phẩm C6807-XL-S2T-BUN chính hãng trong phần dưới đây.


      TẠI SAO NÊN MUA C6807-XL-S2T-BUN TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      • Bạn đang cần mua C6807-XL-S2T-BUN Chính Hãng?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán C6807-XL-S2T-BUN Giá Rẻ Nhất?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán C6807-XL-S2T-BUN Uy Tín tại Hà Nội và Sài Gòn?

      Chúng tôi đã tìm hiểu và phân tích rất kỹ nhu cầu của khách hàng, từ đó website Cisco Chính Hãng được ra đời nhằm mục đích đưa các sản phẩm Cisco Chính Hãng tới tay với tất cả các khách hàng. Nhằm đem dến cho quý khách hàng một địa chỉ phân phối thiết bị mạng Cisco Chính Hãng tại Hà Nội và Sài Gòn Uy Tín Nhất với giá thành rẻ nhất!

      Do đó, Cisco Chính Hãng cam kết bán C6807-XL-S2T-BUN Chính Hãng tới quý khách với giá thành rẻ nhất Việt Nam. Quý khách có thể đặt hàng online hoặc mua trực tiếp tại văn phòng của chúng tôi tại Hà Nội và Sài Gòn.

      BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

      • Thiết bị C6807-XL-S2T-BUN Chính hãng với giá thành rẻ nhất Việt Nam.
      • Dịch Vụ, Tư vấn Chuyên Nghiệp và Tận Tình.
      • Hõ Trợ Tư Vấn kỹ thuật hoàn toàn miễn phí của đội ngũ nhân sự có hơn 10 năm kinh nghiệm.
      • Giao hàng nhanh trên Toàn Quốc, thời gian giao hàng chỉ trong 24h.
      • Đổi trả miễn phí trong 7 ngày.
      • Cho mượn thiết bị tương đương trong quá trình bảo hành

      CAM KẾT CỦA CISCO CHÍNH HÃNG

      1. Hàng Chính Hãng 100%.
      2. Giá Rẻ Nhất (hoàn tiền nếu có chỗ rẻ hơn)
      3. Đổi trả miễn phí trong 7 ngày
      4. Bảo Hành 12 Tháng
      5. Bảo Hành Chính Hãng
      6. Đầy Đủ CO, CQ (Bản Gốc)
      7. CQ Cấp Trực Tiếp Cho End User
      8. Có Thể Check Serial trên trang chủ Cisco
      9. Giao Hàng siêu tốc trong 24 giờ
      10. Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

      KHÁCH HÀNG VÀ NHỮNG DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI

      Các sản phẩm Switch Cisco Chính Hãng được chúng tôi phân phối trên Toàn Quốc. Các sản phẩm của chúng tôi đã được tin tưởng và sử dụng tại hầu hết tất các trung tâm dữ liệu hàng đầu trong nước như: VNPT, VINAPHONE, MOBIPHONE, VTC, VTV, FPT, VDC, VINASAT, Cảng Hàng Không Nội Bài, Ngân Hàng An Bình, Ngân Hàng VIETCOMBANK, Ngân Hàng TECHCOMBANK, Ngân Hàng AGRIBANK, Ngân Hàng PVCOMBANK…

      Sản phẩm của chúng tôi còn được các đối tác tin tưởng và đưa vào sử dụng tại các cơ quan của chính phủ như: Bộ Công An, Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư, Bộ Thông Tin và Truyền Thông, Tổng Cục An Ninh, Cục Kỹ Thuật Nghiệp Vụ, Sở Công Thương An Giang…

      Do đó, quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng, giá cả cũng như độ uy tín khi mua sản phẩm Switch Cisco C6807-XL-S2T-BUN tại Cisco Chính Hãng!


      THÔNG TIN ĐẶT HÀNG C6807-XL-S2T-BUN TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      Firewall Cisco C6807-XL-S2T-BUN được chúng tôi phân phối là hàng chính hãng, Mới 100%, đầy đủ CO CQ, Packing List, Vận Đơn, Tờ Khai hải Quan… cho dự án của quý khách. Mọi thiết bị C6807-XL-S2T-BUN do chúng tôi bán ra luôn đảm bảo có đầy đủ gói dịch vụ bảo hành 12 tháng như sau:

      C6807-XL-S2T-BUN Chassis+Fan Tray+ Sup2T+2xPower Supply; IP Services ONLY

      Để Nhận Thông Tin Hỗ Trợ Báo Giá Dự Án, Đặt Hàng, Giao Hàng, Bảo Hành, Khuyến Mại của các sản phẩm C6807-XL-S2T-BUN Chính Hãng Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp.  hoặc Liên Hệ Ngay cho chúng tôi theo thông tin sau:

      【 Địa Chỉ Mua Switch Cisco C6807-XL-S2T-BUN Tại Hà Nội 】

      Đ/c: Số 3, Ngõ 24B Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 0948.40.70.80
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

      【 Địa Chỉ Mua Switch Cisco C6807-XL-S2T-BUN Tại Sài Gòn 】

      Đ/c: 736/182 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 0948.40.70.80
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

      Đọc thêm

      Rút gọn

    • C6807-XL-S2T-BUN Specification
      Number of Slots 7
      Number of Supervisor Engine Slots 2
      Number of Module Slots 5
      Supervisor Compatibility C6800-SUP6T

      C6800-SUP6T-XL

      VS-S2T-10G

      VS-S2T-10G-XL

      Module Compatibility C6800-32P10G

      C6800-32P10G-XL

      C6800-16P10G

      C6800-16P10G-XL

      C6800-8P10G

      C6800-8P10G-XL

      WS-X6904-40G-2T

      WS-X6904-40G-2TXL

      WS-X6908-10G-2T

      WS-X6908-10G-2TXL

      WS-X6816-10G-2T

      WS-X6816-10G-2TXL

      WS-X6816-10T-2T

      WS-X6816-10T-2TXL

      WS-X6848-SFP-2T

      WS-X6848-SFP-2TXL

      WS-X6824-SFP-2T

      WS-X6824-SFP-2TXL

      WS-X6848-TX-2T

      WS-X6848-TX-2TXL

      WS-X6704-10GE (with CFC or DFC4)

      WS-X6748-GE-TX (with CFC or DFC4)

      WS-X6748-SFP (with CFC or DFC4)

      WS-X6724-SFP (with CFC or DFC4)

      WS-X6716-10G-3C (with DFC4)

      WS-X6716-10G-3CXL (with DFC4XL)

      WS-X6716-10T-3C (with DFC4)

      WS-X6716-10T-3CXL (with DFC4XL)

      NAM3

      ASA-SM

      WiSM2

      ACE30

      Performance The chassis is capable of up to 440 Gbps per slot

      The performance of the individual modules is available in the module data sheets.

      Power Supply Compatibility AC: 3000W (up to 4 power supplies)
      Reliability and Availability
      Online Insertion and Removal (OIR) OIR of the following components: supervisor engines, line card modules, power supplies, and fan tray
      MIBs Check the supervisor engine data sheet
      Network Management Check the supervisor engine data sheet
      Physical Dimensions (H x W x D)
      Inches 17.45 x 17.37 x 18.1
      Centimeters 44.3 x 44.1 x 46
      Rack units (RU) 10
      Weight
      Chassis Only (lbs) 62
      Fully Configured (lbs) 185
      Input Voltage 100 to 240 VAC

      -48 to -60 VDC

      Safety UL 60950 Second Edition

      CAN/CSA-C22.2 No. 60950 Second Edition

      EN 60950 Second Edition

      IEC 60950 Second Edition

      AS/NZS 60950

      EMC FCC Part 15 (CFR 47) Class A

      VCCI Class A

      EN55022 Class A

      CISPR 22 Class A

      CE marking

      AS/NZS 3548 Class A

      ETS300 386

      EN55024

      EN61000-6-1

      EN50082-1

      ETSI ETS 300 019 Storage Class 1.1

      ETS 300 019 Transportation Class 2.3

      ETS 300 019 Stationary Use Class 3.1

      Operating Environment
      Operating Temperature 32°F to 104°F (0 to 40°C)
      Storage Temperature -4 to 149°F (-20 to 65°C)
      Thermal Transition 0.5°C per minute (hot to cold)

      0. 33°C per minute (cold to hot)

      Relative Humidity Ambient (noncondensing) operating: 5% to 90%

      Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5% to 95%

      Operating Altitude Certified for operation: 0 to 6500 ft (0 to 2000 m)

      Designed and tested for operation: -200 to 10,000 ft (-60 to 3000 m)

      Đọc thêm

      Rút gọn

    Đánh giá

    Đánh giá trung bình

    0/5

    0 nhận xét & đánh giá
    5
    0
    4
    0
    3
    0
    2
    0
    1
    0

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “C6807-XL-S2T-BUN”

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Hỗ Trợ Trực Tuyến

    • Mr.Tiến (Zalo) - 0948.40.70.80
    Nhập Email để nhận ngay báo giá sản phẩm

      • Kết Nối Với Chúng Tôi

      0948.40.70.80