IEM-3400-8T=

    Mô tả sản phẩm
    • Part Number: IEM-3400-8T=
    • Mô tả: Catalyst IE3400 with 8 GE Copper ports, Expansion Module
    • Giá Price List: $ 3.480
    • Tình Trạng: New Fullbox 100%
    • Stock: có sẵn hàng
    • Bảo Hành: 12 Tháng.
    • CO, CQ: Có đầy đủ
    • Xuất Xứ: Chính hãng Cisco
    • Made in: Liên hệ

    HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ 24H:

    • Mr.Tiến (Call / Zalo) – 0948.40.70.80

    Gọi Hotline ngay để nhận giá ưu đãi !

    (Quý khách lưu ý, giá trên chưa bao gồm thuế VAT)

    BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

    • Giá Tốt Nhất!
    • Dịch Vụ Tốt Nhất!
    • Hàng Chính Hãng™
    • Đầy Đủ CO, CQ
    • Có Services Chính Hãng
    • Đổi Trả Miễn Phí
    • Bảo Hành 1 Đổi 1
    • Phân Phối Sỉ Lẻ
    • Giảm tới 70% Giá List
    • Giá Tốt tại HN và HCM
    • Hỗ Trợ Đại Lý và Dự Án
    • Tổng quan về IEM-3400-8T=

      Dòng Cisco Catalyst IE3400 Rugged mở ra việc áp dụng chủ đạo kết nối Gigabit Ethernet trong một thiết bị chuyển mạch mô-đun nhỏ gọn, hình thức, được thiết kế có mục đích cho nhiều ứng dụng công nghiệp và doanh nghiệp mở rộng.

      Giao thức liên kết dữ liệu: Gigabit Ethernet

      IEM-3400-8T= Catalyst IE3400 with 8 GE Copper ports, Expansion Module
      IEM-3400-8T= Catalyst IE3400 with 8 GE Copper ports, Expansion Module

       

      Thông số kỹ thuật của IEM-3400-8T=

      Chung
      Loại thiết bị Mô đun mở rộng
      Yếu tố hình thức DIN rail có thể lắp được

       

      Kết nối mạng
      Các cổng Gigabit Ethernet x 8
      Công nghệ kết nối Có dây
      Loại cáp Ethernet 1000Base-T
      Giao thức liên kết dữ liệu mạng Ethernet tốc độ cao
      Sức chứa Nhóm IGMP: 1000 ¦ ID VLAN: 256 ¦ Phiên bản giao thức cây kéo dài: 128 ¦ ACL: 1500
      Kích thước bảng địa chỉ MAC 8000 mục nhập
      Giao thức mạng / truyền tải TCP / IP, UDP / IP, NTP, ARP, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP
      Giao thức quản lý từ xa SNMP 1, SNMP 2, SNMP, RMON, Telnet, SNMP 3, HTTP, TFTP, SSH, SCP, NETCONF, RESTCONF, NTP, ICMP, DHCP, RSTP, YANG, TACACS +, RADIUS
      Đặc trưng IGMP snooping, hỗ trợ DiffServ, Broadcast Storm Control, Multicast Storm Control, Unicast Storm Control, hỗ trợ Spanning Tree Protocol (STP), hỗ trợ Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP), DHCP snooping, Quality of Service (QoS), DHCP server, Per- VLAN Spanning Tree Plus (PVST +), Phát hiện liên kết đơn hướng (UDLD), hỗ trợ LACP, hỗ trợ LLDP, chuyển tiếp DHCP, Bảo mật cổng, Bộ phân tích cổng chuyển mạch từ xa (RSPAN), Cơ sở thông tin quản lý (MIB), bảo vệ ARP động, định tuyến tĩnh , NetFlow linh hoạt (FNF), Giao thức thời gian chính xác (PTP), lọc IGMP, Bảo vệ nguồn IP, Giao thức Ethernet có khả năng phục hồi (REP), Công nghệ SmartPort, Hàng đợi IGMP, Voice VLAN, Guest VLAN, Bộ phân tích cổng chuyển mạch (SPAN), Giao thức đường truyền VLAN (VTP) v.3, BPDU Guard, lọc 802.1x, VLAN Trunking Protocol (VTP) v.2, hỗ trợ EtherChannel
      Tiêu chuẩn tuân thủ IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.3ah, IEEE 802.1ab (LLDP), IEEE 1588v2

       

      Bộ xử lý / Bộ nhớ
      RAM 4 GB
      Bộ nhớ flash 1,5 GB
      Thẻ nhớ được hỗ trợ Thẻ nhớ SD

       

      Mở rộng / Kết nối
      Giao diện 8 x 1000Base-T – RJ-45

       

      Điều khoản khác
      MTBF 3.385.166 giờ
      Tiêu chuẩn tuân thủ CISPR 24, EN55024, EN 61000-6-1, EN 61000-4-4, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-6, ICES-003 Class A, EN 61000-4 -5, EN 61000-6-2, EN 61000-4-8, IEC 60950-1, EN 61000-6-4, IEC 60068-2-30, IEC 60068-2-27, EN 61326-1, EN 61000 -4-16, EN 61000-4-29, IEC 60068-2-14, IEC 60068-2-78, EN 50121-4, IP30, VCCI Class A, CISPR 11 class A, EN 61000-4-10, EN 61000-4-18, IEC 61850-3, FCC CFR47 Part 15 B Class A, CNS 13438 Class A, EN 300 386, KN35, UL / CSA60950-1, AS / NZS CISPR 32 Class A, KN32 Class A, IEC 62368 -1, EN 55032, EN 60068-2-52, EN 60068-2-60, CISPR 32 Class A, UL 62368-1, EN 60079-15, CB 60950-1, IEC 60079-0, IEC 60079-15, EN 60079-0, EN 61000-4-17, CAN / CSA C22.2 Số 213, UL 121201, EN 61850-3, UL / CSA 61010-2-201, IEC / EN 61010-2-201, UL / CSA 60079-0, UL / CSA 60079-15, CSA 62368-1, CB 62368-1

       

      Quyền lực
      Yêu cầu điện áp DC 9,6 – 60 V
      Hoạt động tiêu thụ điện năng 12 Watt

       

      Kích thước & Trọng lượng
      Chiều rộng 2,4 trong
      Chiều sâu 5,3 trong
      Chiều cao 6 trong
      Cân nặng 31,04 oz

       

      Bảo hành của nhà sản xuất
      Dịch vụ & Hỗ trợ Bảo hành có giới hạn – 5 năm

       

      Các thông số môi trường
      Nhiệt độ hoạt động tối thiểu -40 ° F
      Nhiệt độ hoạt động tối đa 158 ° F
      Phạm vi độ ẩm Hoạt động 5 – 95% (không ngưng tụ)

       

      Thông tin tương thích
      Được thiết kế cho Cisco Catalyst IE3400 Dòng Rugged

       


      CẦN THÔNG TIN BỔ XUNG VỀ IEM-3400-8T= ?

      • Nếu bạn cần thêm bất cứ thông tin nào về sản phẩm Cisco IEM-3400-8T= ?
      • Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp
      • Hoặc bạn có thể gửi email về địa chỉ: lienhe@ciscochinhhang.com

      CẢNH BÁO VỀ THIẾT BỊ CISCO KHÔNG RÕ NGUỒN GỐC XUẤT XỨ TRÊN THỊ TRƯỜNG

      Trong xu thế thị trường rối rem thật giả lẫn lộn giữa hàng chính hãng và hàng trôi nổi kém chất lượng nói chung và của Thiết Bị Mạng Cisco nói riêng. Sản phẩm IEM-3400-8T= cũng không phải là ngoại lệ. nếu không được trang bị kiến thức đầy đủ một cách hệ thống thì bạn khó lòng có thể lựa chọn được sản phẩm chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ.

      Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị bán IEM-3400-8T= không phải là hàng chính hãng, không rõ nguồn gốc xuất xứ thậm chí là bán hàng cũ những vẫn nói với khách là hàng mới. không có các giấy tờ CO, CQ nên nhiều khách hàng của chúng tôi sau khi mua phải loại hàng này thì không thể nghiệm thu cho dự án. hoặc không cung cấp được chứng chỉ CO, CQ mà khách hàng cuối yêu cầu. Sau đó đã phải quay trở lại để mua hàng tại Cisco Chính Hãng. Trong khi đó phần lớn khách hàng lại không biết những thông tin trên. Có đi tìm hiểu thì như đứng giữa một ma trận thông tin không biết đâu là thông tin đúng.

      Nắm được xu thế trên nên trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn thông tin và cách nhận biết thế nào là một sản phẩm IEM-3400-8T= chính hãng trong phần dưới đây.


      TẠI SAO NÊN MUA IEM-3400-8T= TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      • Bạn đang cần mua IEM-3400-8T= Chính Hãng?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán IEM-3400-8T= Giá Rẻ Nhất?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán IEM-3400-8T= Uy Tín tại Hà Nội và Sài Gòn?

      Chúng tôi đã tìm hiểu và phân tích rất kỹ nhu cầu của khách hàng, từ đó website Cisco Chính Hãng được ra đời nhằm mục đích đưa các sản phẩm Cisco Chính Hãng tới tay với tất cả các khách hàng. Nhằm đem dến cho quý khách hàng một địa chỉ phân phối thiết bị mạng Cisco Chính Hãng tại Hà Nội và Sài Gòn Uy Tín Nhất với giá thành rẻ nhất!

      Do đó, Cisco Chính Hãng cam kết bán IEM-3400-8T= Chính Hãng tới quý khách với giá thành rẻ nhất Việt Nam. Quý khách có thể đặt hàng online hoặc mua trực tiếp tại văn phòng của chúng tôi tại Hà Nội và Sài Gòn.

      BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

      • Thiết bị IEM-3400-8T= Chính hãng với giá thành rẻ nhất Việt Nam.
      • Dịch Vụ, Tư vấn Chuyên Nghiệp và Tận Tình.
      • Hõ Trợ Tư Vấn kỹ thuật hoàn toàn miễn phí của đội ngũ nhân sự có hơn 10 năm kinh nghiệm.
      • Giao hàng nhanh trên Toàn Quốc, thời gian giao hàng chỉ trong 24h.
      • Đổi trả miễn phí trong 7 ngày.
      • Cho mượn thiết bị tương đương trong quá trình bảo hành

      CAM KẾT CỦA CISCO CHÍNH HÃNG

      1. Hàng Chính Hãng 100%.
      2. Giá Rẻ Nhất (hoàn tiền nếu có chỗ rẻ hơn)
      3. Đổi trả miễn phí trong 7 ngày
      4. Bảo Hành 12 Tháng
      5. Bảo Hành Chính Hãng
      6. Đầy Đủ CO, CQ (Bản Gốc)
      7. CQ Cấp Trực Tiếp Cho End User
      8. Có Thể Check Serial trên trang chủ Cisco
      9. Giao Hàng siêu tốc trong 24 giờ
      10. Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

      KHÁCH HÀNG VÀ NHỮNG DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI

      Các sản phẩm Modules & Cards Cisco được chúng tôi phân phối trên Toàn Quốc. Các sản phẩm của chúng tôi đã được tin tưởng và sử dụng tại hầu hết tất các trung tâm dữ liệu hàng đầu trong nước như: VNPT, VINAPHONE, MOBIPHONE, VTC, VTV, FPT, VDC, VINASAT, Cảng Hàng Không Nội Bài, Ngân Hàng An Bình, Ngân Hàng VIETCOMBANK, Ngân Hàng TECHCOMBANK, Ngân Hàng AGRIBANK, Ngân Hàng PVCOMBANK…

      Sản phẩm của chúng tôi còn được các đối tác tin tưởng và đưa vào sử dụng tại các cơ quan của chính phủ như: Bộ Công An, Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư, Bộ Thông Tin và Truyền Thông, Tổng Cục An Ninh, Cục Kỹ Thuật Nghiệp Vụ, Sở Công Thương An Giang…

      Do đó, quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng, giá cả cũng như độ uy tín khi mua sản phẩm Modules & Cards Cisco IEM-3400-8T= tại Cisco Chính Hãng!


      THÔNG TIN ĐẶT HÀNG IEM-3400-8T= TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      Modules & Cards Cisco IEM-3400-8T= được chúng tôi phân phối là hàng chính hãng, Mới 100%, đầy đủ CO CQ, Packing List, Vận Đơn, Tờ Khai hải Quan… cho dự án của quý khách. Mọi thiết bị IEM-3400-8T= do chúng tôi bán ra luôn đảm bảo có đầy đủ gói dịch vụ bảo hành 12 tháng

      Để Nhận Thông Tin Hỗ Trợ Báo Giá Dự Án, Đặt Hàng, Giao Hàng, Bảo Hành, Khuyến Mại của các sản phẩm IEM-3400-8T= Chính Hãng Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp.  hoặc Liên Hệ Ngay cho chúng tôi theo thông tin sau:

      >>> Địa Chỉ Mua Modules & Cards Cisco IEM-3400-8T= Tại Hà Nội 

      Đ/c: Số 3, Ngõ 24B Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 098.234.5005
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

      >>> Địa Chỉ Mua Modules & Cards Cisco IEM-3400-8T= Tại Sài Gòn 

      Đ/c: 736/182 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 098.234.5005
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

      Đọc thêm

      Rút gọn

    • General
      Device Type Expansion module
      Form Factor DIN rail mountable

       

      Networking
      Ports Gigabit Ethernet x 8
      Connectivity Technology Wired
      Cabling Type Ethernet 1000Base-T
      Data Link Protocol Gigabit Ethernet
      Capacity IGMP groups: 1000 ¦ VLAN IDs: 256 ¦ Spanning Tree Protocol instances: 128 ¦ ACL: 1500
      MAC Address Table Size 8000 entries
      Network / Transport Protocol TCP/IP, UDP/IP, NTP, ARP, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP
      Remote Management Protocol SNMP 1, SNMP 2, SNMP, RMON, Telnet, SNMP 3, HTTP, TFTP, SSH, SCP, NETCONF, RESTCONF, NTP, ICMP, DHCP, RSTP, YANG, TACACS+, RADIUS
      Features IGMP snooping, DiffServ support, Broadcast Storm Control, Multicast Storm Control, Unicast Storm Control, Spanning Tree Protocol (STP) support, Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) support, DHCP snooping, Quality of Service (QoS), DHCP server, Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+), Uni-Directional Link Detection (UDLD), LACP support, LLDP support, DHCP relay, Port Security, Remote Switch Port Analyzer (RSPAN), Management Information Base (MIB), dynamic ARP protection, static routing, Flexible NetFlow (FNF), Precision Time Protocol (PTP), IGMP filtering, IP source guard, Resilient Ethernet Protocol (REP), SmartPort technology, IGMP querier, Voice VLAN, Guest VLAN, Switched Port Analyzer (SPAN), VLAN Trunking Protocol (VTP) v.3, BPDU Guard, 802.1x filtering, VLAN Trunking Protocol (VTP) v.2, EtherChannel support
      Compliant Standards IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.3ah, IEEE 802.1ab (LLDP), IEEE 1588v2

       

      Processor / Memory
      RAM 4 GB
      Flash Memory 1.5 GB
      Supported Memory Cards SD Memory Card

       

      Expansion / Connectivity
      Interfaces 8 x 1000Base-T – RJ-45

       

      Miscellaneous
      MTBF 3,385,166 hours
      Compliant Standards CISPR 24, EN55024, EN 61000-6-1, EN 61000-4-4, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-6, ICES-003 Class A, EN 61000-4-5, EN 61000-6-2, EN 61000-4-8, IEC 60950-1, EN 61000-6-4, IEC 60068-2-30, IEC 60068-2-27, EN 61326-1, EN 61000-4-16, EN 61000-4-29, IEC 60068-2-14, IEC 60068-2-78, EN 50121-4, IP30, VCCI Class A, CISPR 11 class A, EN 61000-4-10, EN 61000-4-18, IEC 61850-3, FCC CFR47 Part 15 B Class A, CNS 13438 Class A, EN 300 386, KN35, UL/CSA60950-1, AS/NZS CISPR 32 Class A, KN32 Class A, IEC 62368-1, EN 55032, EN 60068-2-52, EN 60068-2-60, CISPR 32 Class A, UL 62368-1, EN 60079-15, CB 60950-1, IEC 60079-0, IEC 60079-15, EN 60079-0, EN 61000-4-17, CAN/CSA C22.2 No. 213, UL 121201, EN 61850-3, UL/CSA 61010-2-201, IEC/EN 61010-2-201, UL/CSA 60079-0, UL/CSA 60079-15, CSA 62368-1, CB 62368-1

       

      Power
      Voltage Required DC 9.6 – 60 V
      Power Consumption Operational 12 Watt

       

      Dimensions & Weight
      Width 2.4 in
      Depth 5.3 in
      Height 6 in
      Weight 31.04 oz

       

      Manufacturer Warranty
      Service & Support Limited warranty – 5 years

       

      Environmental Parameters
      Min Operating Temperature -40 °F
      Max Operating Temperature 158 °F
      Humidity Range Operating 5 – 95% (non-condensing)

       

      Compatibility Information
      Designed For Cisco Catalyst IE3400 Rugged Series

       

      Đọc thêm

      Rút gọn

    Đánh giá

    Đánh giá trung bình

    0/5

    0 nhận xét & đánh giá
    5
    0
    4
    0
    3
    0
    2
    0
    1
    0

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “IEM-3400-8T=”

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Hỗ Trợ Trực Tuyến

    • Mr.Tiến (Zalo) - 0948.40.70.80
    Nhập Email để nhận ngay báo giá sản phẩm

      • Kết Nối Với Chúng Tôi

      0948.40.70.80