HWIC-AP-AG-B

    Mô tả sản phẩm
    • Part Number: HWIC-AP-AG-B
    • Mô tả: AP HWIC, 2 radios( 2.4/5Ghz Radios 802.11 a/b/g) FCC Cisco Router High-Speed WAN Interface card
    • Giá Price List: Liên hệ
    • Tình Trạng: New Fullbox 100%
    • Stock: có sẵn hàng
    • Bảo Hành: 12 Tháng.
    • CO, CQ: Có đầy đủ
    • Xuất Xứ: Chính hãng Cisco
    • Made in: Liên hệ

    HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ 24H:

    • Mr.Tiến (Call / Zalo) – 0948.40.70.80

    Gọi Hotline ngay để nhận giá ưu đãi !

    (Quý khách lưu ý, giá trên chưa bao gồm thuế VAT)

    BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

    • Giá Tốt Nhất!
    • Dịch Vụ Tốt Nhất!
    • Hàng Chính Hãng™
    • Đầy Đủ CO, CQ
    • Có Services Chính Hãng
    • Đổi Trả Miễn Phí
    • Bảo Hành 1 Đổi 1
    • Phân Phối Sỉ Lẻ
    • Giảm tới 70% Giá List
    • Giá Tốt tại HN và HCM
    • Hỗ Trợ Đại Lý và Dự Án
    • Tổng quan về HWIC-AP-AG-B

      Cisco HWIC-AP 802.11G và HWIC-AP 802.11A / B / G là thẻ giao diện mạng LAN không dây ở dạng Router HWIC WAN Cards (Thẻ giao diện WAN tốc độ cao) cung cấp chức năng Access Point tích hợp trong Cisco 1800 (Mô-đun), Cisco 2800 và Bộ định tuyến Dịch vụ Tích hợp của Cisco 3800. Văn phòng chi nhánh doanh nghiệp và khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể chạy đồng thời các dịch vụ định tuyến lớp 3, bảo mật, chuyển mạch lớp 2 và bây giờ là chức năng mạng LAN không dây IEEE 802.11 trong một nền tảng duy nhất. Sự kết hợp này giúp dễ dàng cấu hình, triển khai và quản lý đồng thời mang lại hiệu suất cao, bảo mật và bộ dịch vụ phong phú.

      HWIC-AP-AG-B AP HWIC, 2 radios( 2.4/5Ghz Radios 802.11 a/b/g) FCC Cisco Router High-Speed WAN Interface card
      HWIC-AP-AG-B AP HWIC, 2 radios( 2.4/5Ghz Radios 802.11 a/b/g) FCC Cisco Router High-Speed WAN Interface card

      Thông số nhanh

      Bảng 1 cho thấy thông số kỹ thuật nhanh.

      Số sản phẩm HWIC-AP-AG-B
      Mô tả Sản phẩm Thẻ giao diện Wan tốc độ cao của điểm truy cập Cisco 802.11 A / B / G cho châu Mỹ (cấu hình FCC)
      Nền tảng bộ định tuyến được hỗ trợ Dòng bộ định tuyến dịch vụ tích hợp Cisco 1800 (Modular), Cisco 2800 và Cisco 3800:

      • Cisco 1841

      • Cisco 2801

      • Cisco 2811

      • Cisco 2821

      • Cisco 2851

      • Cisco 3825

      • Cisco 3845

      Yếu tố hình thức Hệ số dạng HWIC Rộng đơn
      Kích thước (W x D x H) 

       

      3,09 “x 4,90” x 0,76 “
      Cân nặng 163,29 gram (0,36 lbs) (mô-đun hwic và ăng-ten lưỡng cực xoay)

       


      CẦN THÔNG TIN BỔ XUNG VỀ HWIC-AP-AG-B ?

      • Nếu bạn cần thêm bất cứ thông tin nào về sản phẩm Cisco HWIC-AP-AG-B ?
      • Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp
      • Hoặc bạn có thể gửi email về địa chỉ: lienhe@ciscochinhhang.com

      CẢNH BÁO VỀ THIẾT BỊ CISCO KHÔNG RÕ NGUỒN GỐC XUẤT XỨ TRÊN THỊ TRƯỜNG

      Trong xu thế thị trường rối rem thật giả lẫn lộn giữa hàng chính hãng và hàng trôi nổi kém chất lượng nói chung và của Thiết Bị Mạng Cisco nói riêng. Sản phẩm HWIC-AP-AG-B cũng không phải là ngoại lệ. nếu không được trang bị kiến thức đầy đủ một cách hệ thống thì bạn khó lòng có thể lựa chọn được sản phẩm chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ.

      Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị bán HWIC-AP-AG-B không phải là hàng chính hãng, không rõ nguồn gốc xuất xứ thậm chí là bán hàng cũ những vẫn nói với khách là hàng mới. không có các giấy tờ CO, CQ nên nhiều khách hàng của chúng tôi sau khi mua phải loại hàng này thì không thể nghiệm thu cho dự án. hoặc không cung cấp được chứng chỉ CO, CQ mà khách hàng cuối yêu cầu. Sau đó đã phải quay trở lại để mua hàng tại Cisco Chính Hãng. Trong khi đó phần lớn khách hàng lại không biết những thông tin trên. Có đi tìm hiểu thì như đứng giữa một ma trận thông tin không biết đâu là thông tin đúng.

      Nắm được xu thế trên nên trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn thông tin và cách nhận biết thế nào là một sản phẩm HWIC-AP-AG-B chính hãng trong phần dưới đây.


      TẠI SAO NÊN MUA HWIC-AP-AG-B TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      • Bạn đang cần mua HWIC-AP-AG-B Chính Hãng?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán HWIC-AP-AG-B Giá Rẻ Nhất?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán HWIC-AP-AG-B Uy Tín tại Hà Nội và Sài Gòn?

      Chúng tôi đã tìm hiểu và phân tích rất kỹ nhu cầu của khách hàng, từ đó website Cisco Chính Hãng được ra đời nhằm mục đích đưa các sản phẩm Cisco Chính Hãng tới tay với tất cả các khách hàng. Nhằm đem dến cho quý khách hàng một địa chỉ phân phối thiết bị mạng Cisco Chính Hãng tại Hà Nội và Sài Gòn Uy Tín Nhất với giá thành rẻ nhất!

      Do đó, Cisco Chính Hãng cam kết bán HWIC-AP-AG-B Chính Hãng tới quý khách với giá thành rẻ nhất Việt Nam. Quý khách có thể đặt hàng online hoặc mua trực tiếp tại văn phòng của chúng tôi tại Hà Nội và Sài Gòn.

      BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

      • Thiết bị HWIC-AP-AG-B Chính hãng với giá thành rẻ nhất Việt Nam.
      • Dịch Vụ, Tư vấn Chuyên Nghiệp và Tận Tình.
      • Hõ Trợ Tư Vấn kỹ thuật hoàn toàn miễn phí của đội ngũ nhân sự có hơn 10 năm kinh nghiệm.
      • Giao hàng nhanh trên Toàn Quốc, thời gian giao hàng chỉ trong 24h.
      • Đổi trả miễn phí trong 7 ngày.
      • Cho mượn thiết bị tương đương trong quá trình bảo hành

      CAM KẾT CỦA CISCO CHÍNH HÃNG

      1. Hàng Chính Hãng 100%.
      2. Giá Rẻ Nhất (hoàn tiền nếu có chỗ rẻ hơn)
      3. Đổi trả miễn phí trong 7 ngày
      4. Bảo Hành 12 Tháng
      5. Bảo Hành Chính Hãng
      6. Đầy Đủ CO, CQ (Bản Gốc)
      7. CQ Cấp Trực Tiếp Cho End User
      8. Có Thể Check Serial trên trang chủ Cisco
      9. Giao Hàng siêu tốc trong 24 giờ
      10. Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

      KHÁCH HÀNG VÀ NHỮNG DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI

      Các sản phẩm Modules & Cards Cisco được chúng tôi phân phối trên Toàn Quốc. Các sản phẩm của chúng tôi đã được tin tưởng và sử dụng tại hầu hết tất các trung tâm dữ liệu hàng đầu trong nước như: VNPT, VINAPHONE, MOBIPHONE, VTC, VTV, FPT, VDC, VINASAT, Cảng Hàng Không Nội Bài, Ngân Hàng An Bình, Ngân Hàng VIETCOMBANK, Ngân Hàng TECHCOMBANK, Ngân Hàng AGRIBANK, Ngân Hàng PVCOMBANK…

      Sản phẩm của chúng tôi còn được các đối tác tin tưởng và đưa vào sử dụng tại các cơ quan của chính phủ như: Bộ Công An, Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư, Bộ Thông Tin và Truyền Thông, Tổng Cục An Ninh, Cục Kỹ Thuật Nghiệp Vụ, Sở Công Thương An Giang…

      Do đó, quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng, giá cả cũng như độ uy tín khi mua sản phẩm Modules & Cards Cisco HWIC-AP-AG-B tại Cisco Chính Hãng!


      THÔNG TIN ĐẶT HÀNG HWIC-AP-AG-B TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      Modules & Cards Cisco HWIC-AP-AG-B được chúng tôi phân phối là hàng chính hãng, Mới 100%, đầy đủ CO CQ, Packing List, Vận Đơn, Tờ Khai hải Quan… cho dự án của quý khách. Mọi thiết bị HWIC-AP-AG-B do chúng tôi bán ra luôn đảm bảo có đầy đủ gói dịch vụ bảo hành 12 tháng

      Để Nhận Thông Tin Hỗ Trợ Báo Giá Dự Án, Đặt Hàng, Giao Hàng, Bảo Hành, Khuyến Mại của các sản phẩm HWIC-AP-AG-B Chính Hãng Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp.  hoặc Liên Hệ Ngay cho chúng tôi theo thông tin sau:

      >>> Địa Chỉ Mua Modules & Cards Cisco HWIC-AP-AG-B Tại Hà Nội 

      Đ/c: Số 3, Ngõ 24B Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 098.234.5005
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

      >>> Địa Chỉ Mua Modules & Cards Cisco HWIC-AP-AG-B Tại Sài Gòn 

      Đ/c: 736/182 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 098.234.5005
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

      Đọc thêm

      Rút gọn

    • HWIC-AP-AG-B Specification

      Product Number HWIC-AP-AG-B
      Product Description Cisco 802.11 A/B/G Access Point High Speed Wan Interface Card for the Americas (FCC configuration)
      Supported Router Platforms Cisco 1800 (Modular), Cisco 2800 and Cisco 3800 Integrated Services Routers Series:

      • Cisco 1841

      • Cisco 2801

      • Cisco 2811

      • Cisco 2821

      • Cisco 2851

      • Cisco 3825

      • Cisco 3845

      Form Factor Single Wide HWIC form factor
      Dimensions 
      (W x D x H)
      3.09″ x 4.90″ x .76″
      Weight 163.29 grams (0.36 lbs) (hwic module and swivel dipole antennas)
      IEEE Protocols • IEEE 802.11a (HWIC-AP-AG-x)

      • IEEE 802.11b/g (HWIC-AP-AG-x), (HWIC-AP-AG-x)

      • IEEE 802.11e QoS*

      • IEEE 802.11i Wireless Security*

      • IEEE 802.1x Security

      • IEEE 802.1p CoS for Traffic Prioritization

      • IEEE 802.1q VLAN

      * Available via future software upgrade

      Data Rates Supported • 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbps

      • 802.11b: 1, 2, 5.5,11 Mbps

      • 802.11g: 1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbps

      SSIDs 6
      Wireless VLANs 6
      Frequency Bands and Operating Channels Americas (FCC):

      • 2.412 to 2.462 GHz; 11 channels

      • 5.15 to 5.35, 5.725 to 5.825 GHz; 12 channels

      ETSI:

      • 2.412 to 2.472 GHz; 13 channels

      Japan (TELEC):

      • 2.412 to 2.472 GHz; 13 channels Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM)

      • 2.412 to 2.472; 13 channels Complementary Code Keying (CCK)

      • 5.15 to 5.25 GHz; 4 channels

      Non Overlapping Channels 802.11a: Up to 12 802.11b/g: 3
      Wireless Modulation 802.11a

      • DBPSK-1 Mbps

      • DQPSK-2 Mbps

      • CCK-5.5 & 11 Mbps

      • BPSK-6 & 9 Mbps

      • QPSK-12 &18 Mbps

      • 16-QAM-24 & 36 Mbps

      • 64-QAM-48 & 54 Mbps

      802.11b/g

      • BPSK-6 & 9 Mbps

      • QPSK-12 &18 Mbps

      • 16-QAM-24 & 36 Mbps

      • 64-QAM-48 & 54 Mbps

      Receive Sensitivity (Typical @FER <10%) 802.11a

      5150 to 5250 MHz

      • -92 dBm @ 6 Mbps

      • -90 dBm @ 9 Mbps

      • -90 dBm @ 12 Mbps

      • -89 dBm @ 18 Mbps

      • -84 dBm @ 24 Mbps

      • -80 dBm @ 36 Mbps

      • -76 dBm @ 48 Mbps

      • -73 dBm @ 54 Mbps

      5250 to 5350 MHz

      • -92 dBm @ 6 Mbps

      • -91 dBm @ 9 Mbps

      • -90 dBm @ 12 Mbps

      • -89 dBm @ 18 Mbps

      • -85 dBm @ 24 Mbps

      • -81 dBm @ 36 Mbps

      • -77 dBm @ 48 Mbps

      • -74 dBm @ 54 Mbps

      5725 to 5805 MHz

      • -89 dBm @ 6 Mbps

      • -88 dBm @ 9 Mbps

      • -86 dBm @ 12 Mbps

      • -85 dBm @ 18 Mbps

      • -82 dBm @ 24 Mbps

      • -79 dBm @ 36 Mbps

      • -74 dBm @ 48 Mbps

      • -71 dBm @ 54 Mbps

      802.11b

      • -94 dBm @ 1 Mb/s

      • -93 dBm @ 2 Mb/s

      • -92 dBm @ 5.5 Mb/s

      • -90 dBm @ 11 Mb/s

      802.11g

      • -92 dBm @ 6 Mb/s

      • -90dBm @ 9Mb/s

      • -89dBm @ 12Mb/s

      • -87dBm @ 18Mb/s

      • -85 dBm @ 24 Mb/s

      • -81 dBm @ 36 Mb/s

      • -76 dBm @ 48 Mb/s

      • -73 dBm @ 54 Mb/s

      Maximum Average Conducted Power

      (Maximum power setting will vary by channel and according to individual country regulations)

      802.11a: 16 dBm (40 mW) • 802.11b

      • HWIC-AP-AG-x: 20 dBm (100mW)

      • HWIC-AP-G-x: 19 dBm (80mW)

      • Peak conducted power for all HWICs (FCC): Over 200mW

      • 802.11g: 17 dBm (50 mW)

      Range

      Individual observed performance may differ, since ranges and actual throughput may vary based on numerous environmental factors.

      Data Rate Measurements Based on 2.2 dBi Antennas
      Outdoor Indoor
      1 Mbps 2000 ft (610m) 300 ft (90m)
      11 Mbps 700 ft (213m) 150 ft (45m)
      54 Mbps 300 ft (90m) 80 ft (24m)

       

      Đọc thêm

      Rút gọn

    Đánh giá

    Đánh giá trung bình

    0/5

    0 nhận xét & đánh giá
    5
    0
    4
    0
    3
    0
    2
    0
    1
    0

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “HWIC-AP-AG-B”

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Hỗ Trợ Trực Tuyến

    • Mr.Tiến (Zalo) - 0948.40.70.80
    Nhập Email để nhận ngay báo giá sản phẩm

      • Kết Nối Với Chúng Tôi

      0948.40.70.80