CP-8811-K9

    Mô tả sản phẩm
    • Part Number: CP-8811-K9
    • Mô tả: Cisco IP Phone 8811 Series
    • Giá Price List: $ 445
    • Tình Trạng: New Fullbox 100%
    • Stock: có sẵn hàng
    • Bảo Hành: 12 Tháng.
    • CO, CQ: Có đầy đủ
    • Xuất Xứ: Chính hãng Cisco
    • Made in: Liên hệ

    HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ 24H:

    • Mr.Tiến (Call / Zalo) – 0948.40.70.80

    Gọi Hotline ngay để nhận giá ưu đãi !

    (Quý khách lưu ý, giá trên chưa bao gồm thuế VAT)

    BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

    • Giá Tốt Nhất!
    • Dịch Vụ Tốt Nhất!
    • Hàng Chính Hãng™
    • Đầy Đủ CO, CQ
    • Có Services Chính Hãng
    • Đổi Trả Miễn Phí
    • Bảo Hành 1 Đổi 1
    • Phân Phối Sỉ Lẻ
    • Giảm tới 70% Giá List
    • Giá Tốt tại HN và HCM
    • Hỗ Trợ Đại Lý và Dự Án
    • Tổng quan về điện thoại IP Cisco VOIP CP-8811-K9

      Cisco CP-8811-K9 tích hợp màn hình rộng 5 inch độ phân giải cao có đèn nền, hỗ trợ ngôn ngữ bản địa hóa để đáp ứng nhu cầu của người dùng toàn cầu, năm phím dòng có thể lập trình có thể được cấu hình để hỗ trợ nhiều số danh bạ và các tính năng gọi khác nhau, các phím chức năng cố định cho phép bạn truy cập một chạm vào các ứng dụng, nhắn tin, thư mục và hội nghị. Các phím âm thanh có đèn nền mang lại sự linh hoạt cho việc lựa chọn và chuyển đổi đường dẫn âm thanh.

      CP-8811-K9 Cisco IP Phone 8811 Series
      CP-8811-K9 Cisco IP Phone 8811 Series

       

      Thông số nhanh

      Bảng 1 cho thấy Thông số nhanh của CP-8811-K9

      Mã sản phẩm CP-8811-K9
      Trưng bày Màn hình đơn sắc 5 ” (800 × 480) với đèn nền trắng
      Chuyển mạch Ethernet 10/100/1000
      Các phím dòng có thể lập trình 4
      Số phím dòng 5
      Loa ngoài kép đầy đủ Đúng
      Âm thanh dải rộng Đúng
      Phân loại PoE Lớp 2
      Kiểm soát cuộc gọi của bên thứ ba Đúng
      Bezel có thể thay thế Có (Đen, Bạc)
      Dán tường Đúng

      So sánh CP-8811-K9 với các mặt hàng tương tự

      Bảng 2 cho thấy sự so sánh của Cisco IP Phone 8811, 8831, 8841 và 8851.

      Mô hình CP-8811-K9 CP-8831-K9 CP-8841-K9 CP-8851-K9
      Chuyển mạch Ethernet 10/100/1000 10/100 10/100/1000 10/100/1000
      Các phím dòng có thể lập trình 4 4 4 4
      Số phím dòng 5 1 5 5
      Loa ngoài kép đầy đủ Đúng Đúng Đúng Đúng
      Âm thanh dải rộng Đúng Đúng Đúng Đúng
      Phân loại PoE Lớp 2 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 3
      Bluetooth / DECT Không DECT (mic) Không Bluetooth
      Kiểm soát cuộc gọi của bên thứ ba Đúng Đúng Đúng Đúng
      Bezel có thể thay thế Có (Đen, Bạc) Không Có (Đen, Bạc) Có (Đen, Bạc)
      Dán tường Đúng Không Đúng Đúng

       


      CẦN THÔNG TIN BỔ XUNG VỀ CP-8811-K9 ?

      • Nếu bạn cần thêm bất cứ thông tin nào về sản phẩm Cisco CP-8811-K9 ?
      • Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp
      • Hoặc bạn có thể gửi email về địa chỉ: lienhe@ciscochinhhang.com

      CẢNH BÁO VỀ THIẾT BỊ CISCO KHÔNG RÕ NGUỒN GỐC XUẤT XỨ TRÊN THỊ TRƯỜNG

      Trong xu thế thị trường rối rem thật giả lẫn lộn giữa hàng chính hãng và hàng trôi nổi kém chất lượng nói chung và của Thiết Bị Mạng Cisco nói riêng. Sản phẩm CP-8811-K9 cũng không phải là ngoại lệ. nếu không được trang bị kiến thức đầy đủ một cách hệ thống thì bạn khó lòng có thể lựa chọn được sản phẩm chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ.

      Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị bán CP-8811-K9 không phải là hàng chính hãng, không rõ nguồn gốc xuất xứ thậm chí là bán hàng cũ những vẫn nói với khách là hàng mới. không có các giấy tờ CO, CQ nên nhiều khách hàng của chúng tôi sau khi mua phải loại hàng này thì không thể nghiệm thu cho dự án. hoặc không cung cấp được chứng chỉ CO, CQ mà khách hàng cuối yêu cầu. Sau đó đã phải quay trở lại để mua hàng tại Cisco Chính Hãng. Trong khi đó phần lớn khách hàng lại không biết những thông tin trên. Có đi tìm hiểu thì như đứng giữa một ma trận thông tin không biết đâu là thông tin đúng.

      Nắm được xu thế trên nên trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn thông tin và cách nhận biết thế nào là một sản phẩm CP-8811-K9 chính hãng trong phần dưới đây.


      TẠI SAO NÊN MUA CP-8811-K9 TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      • Bạn đang cần mua CP-8811-K9 Chính Hãng?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán CP-8811-K9 Giá Rẻ Nhất?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán CP-8811-K9 Uy Tín tại Hà Nội và Sài Gòn?

      Chúng tôi đã tìm hiểu và phân tích rất kỹ nhu cầu của khách hàng, từ đó website Cisco Chính Hãng được ra đời nhằm mục đích đưa các sản phẩm Cisco Chính Hãng tới tay với tất cả các khách hàng. Nhằm đem dến cho quý khách hàng một địa chỉ phân phối thiết bị mạng Cisco Chính Hãng tại Hà Nội và Sài Gòn Uy Tín Nhất với giá thành rẻ nhất!

      Do đó, Cisco Chính Hãng cam kết bán CP-8811-K9 Chính Hãng tới quý khách với giá thành rẻ nhất Việt Nam. Quý khách có thể đặt hàng online hoặc mua trực tiếp tại văn phòng của chúng tôi tại Hà Nội và Sài Gòn.

      BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

      • Thiết bị CP-8811-K9 Chính hãng với giá thành rẻ nhất Việt Nam.
      • Dịch Vụ, Tư vấn Chuyên Nghiệp và Tận Tình.
      • Hõ Trợ Tư Vấn kỹ thuật hoàn toàn miễn phí của đội ngũ nhân sự có hơn 10 năm kinh nghiệm.
      • Giao hàng nhanh trên Toàn Quốc, thời gian giao hàng chỉ trong 24h.
      • Đổi trả miễn phí trong 7 ngày.
      • Cho mượn thiết bị tương đương trong quá trình bảo hành

      CAM KẾT CỦA CISCO CHÍNH HÃNG

      1. Hàng Chính Hãng 100%.
      2. Giá Rẻ Nhất (hoàn tiền nếu có chỗ rẻ hơn)
      3. Đổi trả miễn phí trong 7 ngày
      4. Bảo Hành 12 Tháng
      5. Bảo Hành Chính Hãng
      6. Đầy Đủ CO, CQ (Bản Gốc)
      7. CQ Cấp Trực Tiếp Cho End User
      8. Có Thể Check Serial trên trang chủ Cisco
      9. Giao Hàng siêu tốc trong 24 giờ
      10. Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

      KHÁCH HÀNG VÀ NHỮNG DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI

      Các sản phẩm IP Phones VOIP Cisco được chúng tôi phân phối trên Toàn Quốc. Các sản phẩm của chúng tôi đã được tin tưởng và sử dụng tại hầu hết tất các trung tâm dữ liệu hàng đầu trong nước như: VNPT, VINAPHONE, MOBIPHONE, VTC, VTV, FPT, VDC, VINASAT, Cảng Hàng Không Nội Bài, Ngân Hàng An Bình, Ngân Hàng VIETCOMBANK, Ngân Hàng TECHCOMBANK, Ngân Hàng AGRIBANK, Ngân Hàng PVCOMBANK…

      Sản phẩm của chúng tôi còn được các đối tác tin tưởng và đưa vào sử dụng tại các cơ quan của chính phủ như: Bộ Công An, Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư, Bộ Thông Tin và Truyền Thông, Tổng Cục An Ninh, Cục Kỹ Thuật Nghiệp Vụ, Sở Công Thương An Giang…

      Do đó, quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng, giá cả cũng như độ uy tín khi mua sản phẩm IP Phones VOIP Cisco CP-8811-K9 tại Cisco Chính Hãng!


      THÔNG TIN ĐẶT HÀNG CP-8811-K9 TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      IP Phones VOIP Cisco CP-8811-K9 được chúng tôi phân phối là hàng chính hãng, Mới 100%, đầy đủ CO CQ, Packing List, Vận Đơn, Tờ Khai hải Quan… cho dự án của quý khách. Mọi thiết bị CP-8811-K9 do chúng tôi bán ra luôn đảm bảo có đầy đủ gói dịch vụ bảo hành 12 tháng

      Để Nhận Thông Tin Hỗ Trợ Báo Giá Dự Án, Đặt Hàng, Giao Hàng, Bảo Hành, Khuyến Mại của các sản phẩm CP-8811-K9 Chính Hãng Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp.  hoặc Liên Hệ Ngay cho chúng tôi theo thông tin sau:

      >>> Địa Chỉ Mua IP Phones VOIP Cisco CP-8811-K9 Tại Hà Nội 

      Đ/c: Số 3, Ngõ 24B Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 098.234.5005
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

      >>> Địa Chỉ Mua IP Phones VOIP Cisco CP-8811-K9 Tại Sài Gòn 

      Đ/c: 736/182 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 098.234.5005
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

       

      Đọc thêm

      Rút gọn

    • CP-8811-K9 Specifications
      Audio codec support ·         G.711a-law and mu-law, G.722, G.729a, Internet Low Bitrate Codec (iLBC), and Internet Speech Audio Codec (iSAC)
      Call features ·         + Dialing

      ·         Abbreviated dialing

      ·         Adjustable ring tones and volume levels

      ·         Adjustable display brightness

      ·         Agent greeting

      ·         Auto-answer

      ·         Auto-detection of headset

      ·         cBarge

      ·         Busy Lamp Field (BLF)

      ·         Busy Lamp Field (BLF) Pickup

      ·         Busy Lamp Field (BLF) speed dial

      ·         Callback

      ·         Call forward

      ·         Call forward notification

      ·         Call filter

      ·         Call history lists

      ·         Call park

      ·         Call pickup

      ·         Call timer

      ·         Call waiting

      ·         Call chaperone

      ·         Caller ID

      ·         Corporate directory

      ·         Conference, including traditional Join feature

      ·         Cross Cluster Extension Mobility (EMCC)

      ·         Direct transfer

      ·         Extension mobility

      ·         Fast-dial service

      ·         Forced access codes and client matter codes

      ·         Group call pickup

      ·         Hold

      ·         Intercom

      ·         Immediate divert

      ·         Malicious-caller ID

      ·         Message-waiting indicator (MWI)

      ·         Meet-me conference

      ·         Mobility

      ·         Music on hold (MoH)

      ·         Mute

      ·         Network profiles (automatic)

      ·         On- and off-network distinctive ringing

      ·         Personal directory

      ·         PickUp

      ·         Predialing before sending

      ·         Privacy

      ·         Private Line Automated Ringdown (PLAR)

      ·         Redial

      ·         Ring tone per line appearance

      ·         Service Uniform Resource Locator (URL)

      ·         Shared line

      ·         Silent monitoring and recording

      ·         Speed dial

      ·         Time and date display

      ·         Transfer

      ·         Uniform Resource Identifier (URI) dialing

      ·         Visual voice mail

      ·         Voice mail

      ·         Whisper coaching

      Electronic hookswitch ·         You can control the hookswitch electronically with a third-party headset connected to an auxiliary port.
      Quality-of-service (QoS) options ·         The phone supports Cisco Discovery Protocol and 802.1Q/p standards, and can be configured with an 801.1Q VLAN header containing the VLAN ID overrides configured by the Admin VLAN ID.
      Network features ·         Session Initiation Protocol (SIP) for signaling

      ·         Session Description Protocol (SDP)

      ·         IPv4 and IPv6

      ·         User Datagram Protocol (UDP) (used only for Real-Time Transport Protocol [RTP] streams)

      ·         Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) client or static configuration

      ·         Gratuitous Address Resolution Protocol (GARP)

      ·         Domain Name System (DNS)

      ·         Trivial File Transfer Protocol (TFTP)

      ·         Secure Hypertext Transfer Protocol (HTTPS)

      ·         VLAN

      ·         Real-Time Transport Protocol (RTP)

      ·         Real-Time Control Protocol (RTCP)

      ·         Cisco Peer-to-Peer Distribution Protocol (PPDP)

      ·         Cisco Discovery Protocol

      ·         LLDP (including LLDP-MED)

      ·         Switch speed auto-negotiation

      Security features ·         Secure boot

      ·         Secure credential storage

      ·         Device authentication

      ·         Configuration file authentication and encryption

      ·         Image authentication

      ·         Random bit generation

      ·         Hardware cryptographic acceleration

      ·         Certificate Authority Proxy Function (CAPF)

      ·         Manufacturer-Installed Certificates (MIC)

      ·         Locally Significant Certificates (LSC)

      ·         Ethernet 802.1x supplicant options: Extensible Authentication Protocol-Flexible Authentication via Secure Tunneling (EAP-FAST) and Extensible Authentication Protocol-Transport Layer Security (EAP-TLS)

      ·         Signaling authentication and encryption using TLS

      ·         Media authentication and encryption using SRTP

      ·         HTTPS for client and server

      ·         Secure Shell (SSH) Protocol server

      ·         Secure Sockets Layer (SSL)-based VPN client

      Physical dimensions
      (H × W × D)
      ·         9.02 x 10.13 x 1.57 in. (229.1 x 257.34 x 40 mm)
      (excluding foot stand)
      Weight (with handset) ·         2.58 lb (1.17 kg)
      Phone-casing composition ·         Polycarbonate acrylonitrile butadiene styrene (ABS) textured plastic; Cosmetic class A
      Operational temperature ·         32 to 104°F (0 to 40°C)
      Nonoperational temperature shock ·         14 to 140°F (-10 to 60°C)
      Humidity ·         Operating 10 to 90%, noncondensing

      ·         Nonoperating 10 to 95%, noncondensing

      Language support ·         Arabic (Arabic Area)

      ·         Bulgarian (Bulgaria)

      ·         Catalan (Spain)

      ·         Chinese (China)

      ·         Chinese (Hong Kong)

      ·         Chinese (Taiwan)

      ·         Croatian (Croatia)

      ·         Czech (Czech Republic)

      ·         Danish (Denmark)

      ·         Dutch (Netherlands)

      ·         English (United Kingdom)

      ·         Estonian (Estonia)

      ·         French (France)

      ·         French (Canada)

      ·         Finnish (Finland)

      ·         German (Germany)

      ·         Greek (Greece)

      ·         Hebrew (Israel)

      ·         Hungarian (Hungary)

      ·         Italian (Italy)

      ·         Japanese (Japan)

      ·         Latvian (Latvia)

      ·         Lithuanian (Lithuania)

      ·         Korean (Korea Republic)

      ·         Norwegian (Norway)

      ·         Polish (Poland)

      ·         Portuguese (Portugal)

      ·         Portuguese (Brazil)

      ·         Romanian (Romania)

      ·         Russian (Russian Federation)

      ·         Spanish (Columbia)

      ·         Spanish (Spain)

      ·         Slovak (Slovakia)

      ·         Swedish (Sweden)

      ·         Serbian (Republic of Serbia)

      ·         Serbian (Republic of Montenegro)

      ·         Slovenian (Slovenia)

      ·         Thai (Thailand)

      ·         Turkish (Turkey)

       

      Đọc thêm

      Rút gọn

    Đánh giá

    Đánh giá trung bình

    0/5

    0 nhận xét & đánh giá
    5
    0
    4
    0
    3
    0
    2
    0
    1
    0

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “CP-8811-K9”

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Hỗ Trợ Trực Tuyến

    • Mr.Tiến (Zalo) - 0948.40.70.80
    Nhập Email để nhận ngay báo giá sản phẩm

      • Kết Nối Với Chúng Tôi

      0948.40.70.80