C9800-40-K9

    Mô tả sản phẩm
    • Part Number: C9800-40-K9
    • Mô tả: Cisco Catalyst 9800-40 Wireless Controller
    • Giá Price List: $ 40
    • Tình Trạng: New Fullbox 100%
    • Stock: có sẵn hàng
    • Bảo Hành: 12 Tháng.
    • CO, CQ: Có đầy đủ
    • Xuất Xứ: Chính hãng Cisco
    • Made in: Liên hệ

    HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ 24H:

    • Mr.Tiến (Call / Zalo) – 0948.40.70.80

    Gọi Hotline ngay để nhận giá ưu đãi !

    (Quý khách lưu ý, giá trên chưa bao gồm thuế VAT)

    BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

    • Giá Tốt Nhất!
    • Dịch Vụ Tốt Nhất!
    • Hàng Chính Hãng™
    • Đầy Đủ CO, CQ
    • Có Services Chính Hãng
    • Đổi Trả Miễn Phí
    • Bảo Hành 1 Đổi 1
    • Phân Phối Sỉ Lẻ
    • Giảm tới 70% Giá List
    • Giá Tốt tại HN và HCM
    • Hỗ Trợ Đại Lý và Dự Án
    • Tổng quan về C9800-40-K9

      C9800-40-K9 là Bộ điều khiển không dây Cisco Catalyst 9800-40. Được xây dựng từ nền tảng cho mạng dựa trên Intent và Cisco DNA, Bộ điều khiển không dây Cisco Catalyst 9800 Series dựa trên Cisco IOS® XE và tích hợp tính năng RF xuất sắc của các điểm truy cập Cisco Aironet®, tạo ra trải nghiệm không dây tốt nhất cho bạn tổ chức phát triển và lớn mạnh. Bộ điều khiển không dây Cisco Catalyst 9800 Series được xây dựng trên kiến ​​trúc mở và có thể lập trình được với tính năng bảo mật tích hợp, đo từ xa trực tuyến và phân tích phong phú. Bộ điều khiển không dây Cisco Catalyst 9800 Series được xây dựng dựa trên ba trụ cột của sự xuất sắc của mạng – luôn hoạt động, bảo mật và được triển khai ở mọi nơi – giúp tăng cường mạng bằng cách cung cấp trải nghiệm không dây tốt nhất mà không bị ảnh hưởng, đồng thời tiết kiệm thời gian và tiền bạc.

      C9800-40-K9 Cisco Catalyst 9800-40 Wireless Controller
      C9800-40-K9 Cisco Catalyst 9800-40 Wireless Controller

      Thông số nhanh

      Bảng 1 cho thấy các thông số kỹ thuật nhanh của C9800-40-K9

      Mô hình C9800-40-K9
      Số lượng điểm truy cập tối đa Lên đến 2000
      Số lượng khách hàng tối đa 32.000
      Thông lượng tối đa Lên đến 40 Gbps
      Mạng WLAN tối đa 4096
      VLAN tối đa 4096
      Giao diện 4x 10 GE / 1 GE SFP + / SFP
      Yếu tố hình thức 1RU
      Giấy phép Giấy phép Thông minh được bật
      Hệ điều hành Cisco IOS XE
      Các điểm truy cập Điểm truy cập Aironet 802.11ac Wave 1 và Wave 2
      Kích thước (W × D × H) 17,3 inch × 19,5 inch × 1,72 inch

      (43,94 cm × 49,53 cm × 4,37 cm)

      Cân nặng 22,8 lb (10,34 kg)

      Sản phẩm được hỗ trợ

      Bảng 2 cho thấy các sản phẩm được hỗ trợ được đề xuất cho C9800-40-K9

      Mô hình Sự miêu tả
      LIC-C9800-DTLS-K9 Giấy phép DTLS Bộ điều khiển không dây Cisco Catalyst 9800 Series
      C9800-AC-750W R = Bộ nguồn AC của Cisco Catalyst 9800-40 750W Reverse Air
      GLC-BX-D 1000BASE-BX SFP, 1490NM
      GLC-BX-U 1000BASE-BX SFP, 1310NM
      GLC-LH-SMD Mô-đun thu phát Cisco GLC-LH-SMD 1000BASE-LX / LH SFP, MMF / SMF, 1310nm, DOM
      GLC-SX-MMD Mô-đun thu phát SFP của Cisco GLC-SX-MMD 1000BASE-SX, MMF, 850nm, DOM
      GLC-ZX-SMD Mô-đun thu phát Cisco GLC-ZX-SMD 1000BASE-ZX SFP, SMF, 1550nm, DOM
      GLC-TE Mô-đun thu phát SFP 1000BASE-T cho dây đồng loại 5
      SFP-10G-SR Mô-đun SFP 10GBASE-SR
      SFP-10G-SR-X = SFP-10G-SR-X = 10GBASE-SR SFP Mô-đun, đầu nối LC, 850nm, phạm vi 300m, sợi đa chế độ (MMF), phạm vi nhiệt độ hoạt động mở rộng
      SFP-10G-LR Mô-đun 10GBASE-LR SFP + cho SMF 10 Gbps
      SFP-10G-LRM Mô-đun SFP 10GBASE-LRM
      SFP-10G-ER Mô-đun Cisco 10GBASE-ER SFP + cho SMF
      CISCO SFP-10G-ZR Mô-đun Cisco 10GBASE-ZR SFP10G cho SMF
      SFP-H10GB-ACU7M Cáp quang chủ động gắn trực tiếp của Cisco với đầu nối SFP +, SFP-H10GB-ACU7M
      SFP-H10GB-ACU10M Cáp quang chủ động gắn trực tiếp Cisco SFP-H10GB-ACU10M với đầu nối SFP +

      So sánh C9800-40-K9 với mặt hàng tương tự

      Bảng 3 cho thấy sự so sánh.

      Mô hình C9800-40-K9 C9800-80-K9 C9800-CL-K9
      Số lượng điểm truy cập tối đa Lên đến 2000 Lên đến 6000 Lên đến 6000
      Số lượng khách hàng tối đa 32.000 64.000 64.000
      Thông lượng tối đa Lên đến 40 Gbps Lên đến 80 Gbps Lên đến 2,5 Gb / giây
      Mạng WLAN tối đa 4096 4096 4096
      VLAN tối đa 4096 4096 4096
      Giấy phép Giấy phép Thông minh được bật Giấy phép Thông minh được bật Giấy phép Thông minh được bật
      Hệ điều hành Cisco IOS XE Cisco IOS XE Cisco IOS XE
      Các điểm truy cập Điểm truy cập Aironet 802.11ac Wave 1 và Wave 2 Điểm truy cập Aironet 802.11ac Wave 1 và Wave 2 Điểm truy cập Aironet 802.11ac Wave 1 và Wave 2

       


      CẦN THÔNG TIN BỔ XUNG VỀ C9800-40-K9 ?

      • Nếu bạn cần thêm bất cứ thông tin nào về sản phẩm Cisco C9800-40-K9 ?
      • Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp
      • Hoặc bạn có thể gửi email về địa chỉ: lienhe@ciscochinhhang.com

      CẢNH BÁO VỀ THIẾT BỊ CISCO KHÔNG RÕ NGUỒN GỐC XUẤT XỨ TRÊN THỊ TRƯỜNG

      Trong xu thế thị trường rối rem thật giả lẫn lộn giữa hàng chính hãng và hàng trôi nổi kém chất lượng nói chung và của Thiết Bị Mạng Cisco nói riêng. Sản phẩm C9800-40-K9 cũng không phải là ngoại lệ. nếu không được trang bị kiến thức đầy đủ một cách hệ thống thì bạn khó lòng có thể lựa chọn được sản phẩm chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ.

      Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị bán C9800-40-K9 không phải là hàng chính hãng, không rõ nguồn gốc xuất xứ thậm chí là bán hàng cũ những vẫn nói với khách là hàng mới. không có các giấy tờ CO, CQ nên nhiều khách hàng của chúng tôi sau khi mua phải loại hàng này thì không thể nghiệm thu cho dự án. hoặc không cung cấp được chứng chỉ CO, CQ mà khách hàng cuối yêu cầu. Sau đó đã phải quay trở lại để mua hàng tại Cisco Chính Hãng. Trong khi đó phần lớn khách hàng lại không biết những thông tin trên. Có đi tìm hiểu thì như đứng giữa một ma trận thông tin không biết đâu là thông tin đúng.

      Nắm được xu thế trên nên trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn thông tin và cách nhận biết thế nào là một sản phẩm C9800-40-K9 chính hãng trong phần dưới đây.


      TẠI SAO NÊN MUA C9800-40-K9 TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      • Bạn đang cần mua C9800-40-K9 Chính Hãng?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán C9800-40-K9 Giá Rẻ Nhất?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán C9800-40-K9 Uy Tín tại Hà Nội và Sài Gòn?

      Chúng tôi đã tìm hiểu và phân tích rất kỹ nhu cầu của khách hàng, từ đó website Cisco Chính Hãng được ra đời nhằm mục đích đưa các sản phẩm Cisco Chính Hãng tới tay với tất cả các khách hàng. Nhằm đem dến cho quý khách hàng một địa chỉ phân phối thiết bị mạng Cisco Chính Hãng tại Hà Nội và Sài Gòn Uy Tín Nhất với giá thành rẻ nhất!

      Do đó, Cisco Chính Hãng cam kết bán C9800-40-K9 Chính Hãng tới quý khách với giá thành rẻ nhất Việt Nam. Quý khách có thể đặt hàng online hoặc mua trực tiếp tại văn phòng của chúng tôi tại Hà Nội và Sài Gòn.

      BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

      • Thiết bị C9800-40-K9 Chính hãng với giá thành rẻ nhất Việt Nam.
      • Dịch Vụ, Tư vấn Chuyên Nghiệp và Tận Tình.
      • Hõ Trợ Tư Vấn kỹ thuật hoàn toàn miễn phí của đội ngũ nhân sự có hơn 10 năm kinh nghiệm.
      • Giao hàng nhanh trên Toàn Quốc, thời gian giao hàng chỉ trong 24h.
      • Đổi trả miễn phí trong 7 ngày.
      • Cho mượn thiết bị tương đương trong quá trình bảo hành

      CAM KẾT CỦA CISCO CHÍNH HÃNG

      1. Hàng Chính Hãng 100%.
      2. Giá Rẻ Nhất (hoàn tiền nếu có chỗ rẻ hơn)
      3. Đổi trả miễn phí trong 7 ngày
      4. Bảo Hành 12 Tháng
      5. Bảo Hành Chính Hãng
      6. Đầy Đủ CO, CQ (Bản Gốc)
      7. CQ Cấp Trực Tiếp Cho End User
      8. Có Thể Check Serial trên trang chủ Cisco
      9. Giao Hàng siêu tốc trong 24 giờ
      10. Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

      KHÁCH HÀNG VÀ NHỮNG DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI

      Các sản phẩm Wifi Cisco được chúng tôi phân phối trên Toàn Quốc. Các sản phẩm của chúng tôi đã được tin tưởng và sử dụng tại hầu hết tất các trung tâm dữ liệu hàng đầu trong nước như: VNPT, VINAPHONE, MOBIPHONE, VTC, VTV, FPT, VDC, VINASAT, Cảng Hàng Không Nội Bài, Ngân Hàng An Bình, Ngân Hàng VIETCOMBANK, Ngân Hàng TECHCOMBANK, Ngân Hàng AGRIBANK, Ngân Hàng PVCOMBANK…

      Sản phẩm của chúng tôi còn được các đối tác tin tưởng và đưa vào sử dụng tại các cơ quan của chính phủ như: Bộ Công An, Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư, Bộ Thông Tin và Truyền Thông, Tổng Cục An Ninh, Cục Kỹ Thuật Nghiệp Vụ, Sở Công Thương An Giang…

      Do đó, quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng, giá cả cũng như độ uy tín khi mua sản phẩm Wifi Cisco C9800-40-K9 tại Cisco Chính Hãng!


      THÔNG TIN ĐẶT HÀNG C9800-40-K9 TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      Wifi Cisco C9800-40-K9 được chúng tôi phân phối là hàng chính hãng, Mới 100%, đầy đủ CO CQ, Packing List, Vận Đơn, Tờ Khai hải Quan… cho dự án của quý khách. Mọi thiết bị C9800-40-K9 do chúng tôi bán ra luôn đảm bảo có đầy đủ gói dịch vụ bảo hành 12 tháng

      Để Nhận Thông Tin Hỗ Trợ Báo Giá Dự Án, Đặt Hàng, Giao Hàng, Bảo Hành, Khuyến Mại của các sản phẩm C9800-40-K9 Chính Hãng Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp.  hoặc Liên Hệ Ngay cho chúng tôi theo thông tin sau:

      >>> Địa Chỉ Mua Wifi Cisco C9800-40-K9 Tại Hà Nội 

      Đ/c: Số 3, Ngõ 24B Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 098.234.5005
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

      >>> Địa Chỉ Mua Wifi Cisco C9800-40-K9 Tại Sài Gòn 

      Đ/c: 736/182 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 098.234.5005
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

       

      Đọc thêm

      Rút gọn

    • C9800-40-K9 Specification

      Maximum number of access points Up to 2000
      Maximum number of clients 32,000
      Maximum throughput Up to 40 Gbps
      Maximum WLANs 4096
      Maximum VLANs 4096
      Max Site Tags 2000
      Max APs per Site 100
      Max Policy Tags 2000
      Max RF Tags 2000
      Max RF Profiles 4000
      Max Policy Profiles 1000
      Max Flex Profiles 2000
      Interfaces 4x 10 GE/1 GE SFP+/SFP
      Power supply AC power with optional redundant AC power
      Maximum power consumption 381W
      Deployment modes Centralized, Cisco FlexConnect®, and Fabric Wireless (SD-Access)
      Form factor 1RU
      License Smart License enabled
      Operating system Cisco IOS XE
      Management Cisco DNA Center™ 1.2.8, Cisco Prime® Infrastructure 3.5, integrated WebUI, and third party (open standards APIs)
      Interoperability AireOS-based controllers with 8.8 MR2, 8.5 MR4, and 8.5 MR3 special
      Policy engine Cisco Identity Services Engine (ISE) 2.2, 2.3, and 2.4
      Cisco Connected Mobile Experiences (CMX) CMX 10.5.1
      Access points Aironet 802.11ac Wave 1 and Wave 2 access points
      Dimension (W × D × H) 17.3 inches × 19.5 inches × 1.72 inches

      (43.94 cm × 49.53 cm × 4.37 cm)

      Weight 22.8 lb (10.34 kg)
      Wireless standards IEEE 802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11d, WMM/802.11e, 802.11h, 802.11n, 802.11k, 802.11r, 802.11u, 802.11w, 802.11ac Wave1 and Wave2
      Wired, switching, and routing standards IEEE 802.3 10BASE-T, IEEE 802.3u 100BASE-TX, 1000BASE-T. 1000BASE-SX, 1000-BASE-LH, IEEE 802.1Q VLAN taggin, 802.1AX Link Aggregation
      Data standards ●  RFC 768 User Datagram Protocol (UDP)

      ●  RFC 791 IP

      ●  RFC 2460 IPv6

      ●  RFC 792 Internet Control Message Protocol (ICMP)

      ●  RFC 793 TCP

      ●  RFC 826 Address Resolution Protocol (ARP)

      ●  RFC 1122 Requirements for Internet Hosts

      ●  RFC 1519 Classless Interdomain Routing (CIDR)

      ●  RFC 1542 Bootstrap Protocol (BOOTP)

      ●  RFC 2131 Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)

      ●  RFC 5415 Control and Provisioning of Wireless Access Points (CAPWAP) Protocol

      ●  RFC 5416 CAPWAP Binding for 802.11

      Security standards ●  Wi-Fi Protected Access (WPA)

      ●  IEEE 802.11i (WPA2, RSN)

      ●  RFC 1321 MD5 Message-Digest Algorithm

      ●  RFC 1851 Encapsulating Security Payload (ESP) Triple DES (3DES) Transform

      ●  RFC 2104 HMAC: Keyed-Hashing for Message Authentication

      ●  RFC 2246 TLS Protocol Version 1.0

      ●  RFC 2401 Security Architecture for the Internet Protocol

      ●  RFC 2403 HMAC-MD5-96 within ESP and AH

      ●  RFC 2404 HMAC-SHA-1-96 within ESP and AH

      ●  RFC 2405 ESP DES-CBC Cipher Algorithm with Explicit IV

      ●  RFC 2407 Interpretation for Internet Security Association Key Management Protocol (ISAKMP)

      ●  RFC 2408 ISAKMP

      ●  RFC 2409 Internet Key Exchange (IKE)

      ●  RFC 2451 ESP CBC-Mode Cipher Algorithms

      ●  RFC 3280 Internet X.509 Public Key Infrastructure (PKI) Certificate and Certificate Revocation List (CRL) Profile

      ●  RFC 4347 Datagram Transport Layer Security (DTLS)

      ●  RFC 5246 TLS Protocol Version 1.2

      Encryption standards ●  Static Wired Equivalent Privacy (WEP) RC4 40, 104 and 128 bits

      ●  Advanced Encryption Standard (AES): Cipher Block Chaining (CBC), Counter with CBC-MAC (CCM), Counter with CBC Message Authentication Code Protocol (CCMP)

      ●  Data Encryption Standard (DES): DES-CBC, 3DES

      ●  Secure Sockets Layer (SSL) and Transport Layer Security (TLS): RC4 128-bit and RSA 1024- and 2048-bit

      ●  DTLS: AES-CBC

      ●  IPsec: DES-CBC, 3DES, AES-CBC

      ●  802.1AE MACsec encryption

      Authentication, Authorization, and Accounting (AAA) standards ●  IEEE 802.1X

      ●  RFC 2548 Microsoft Vendor-Specific RADIUS Attributes

      ●  RFC 2716 Point-to-Point Protocol (PPP) Extensible Authentication Protocol (EAP)-TLS

      ●  RFC 2865 RADIUS Authentication

      ●  RFC 2866 RADIUS Accounting

      ●  RFC 2867 RADIUS Tunnel Accounting

      ●  RFC 2869 RADIUS Extensions

      ●  RFC 3576 Dynamic Authorization Extensions to RADIUS

      ●  RFC 5176 Dynamic Authorization Extensions to RADIUS

      ●  RFC 3579 RADIUS Support for EAP

      ●  RFC 3580 IEEE 802.1X RADIUS Guidelines

      ●  RFC 3748 Extensible Authentication Protocol (EAP)

      ●  Web-based authentication

      ●  TACACS support for management users

      Management standards ●  Simple Network Management Protocol (SNMP) v1, v2c, v3

      ●  RFC 854 Telnet

      ●  RFC 1155 Management Information for TCP/IP-based Internets

      ●  RFC 1156 MIB

      ●  RFC 1157 SNMP

      ●  RFC 1213 SNMP MIB II

      ●  RFC 1350 Trivial File Transfer Protocol (TFTP)

      ●  RFC 1643 Ethernet MIB

      ●  RFC 2030 Simple Network Time Protocol (SNTP)

      ●  RFC 2616 HTTP

      ●  RFC 2665 Ethernet-Like Interface Types MIB

      ●  RFC 2674 Definitions of Managed Objects for Bridges with Traffic Classes, Multicast Filtering, and Virtual Extensions

      ●  RFC 2819 Remote Monitoring (RMON) MIB

      ●  RFC 2863 Interfaces Group MIB

      ●  RFC 3164 Syslog

      ●  RFC 3414 User-Based Security Model (USM) for SNMPv3

      ●  RFC 3418 MIB for SNMP

      ●  RFC 3636 Definitions of Managed Objects for IEEE 802.3 MAUs

      ●  RFC 4741 Base NETCONF protocol

      ●  RFC 4742 NETCONF over SSH

      ●  RFC 6241 NETCONF

      ●  RFC 6242 NETCONF over SSH

      ●  RFC 5277 NETCONF event notifications

      ●  RFC 5717 Partial Lock Remote Procedure Call

      ●  RFC 6243 With-Defaults capability for NETCONF

      ●  RFC 6020 YANG

      ●  Cisco private MIBs

      Management interfaces ●  Web-based: HTTP/HTTPS

      ●  Command-line interface: Telnet, Secure Shell (SSH) Protocol, serial port

      ●  SNMP

      ●  NETCONF

      Hard Disk Drives (HDD) ●  SATA Solid-State Drive (SSD)

      ●  240 GB of memory

      Environmental conditions supported Operating temperature:

      ●  Normal: 5° to 40° C (41° to 104°F)

      ●  Short term: 5° to 50° C (41° to 122°F)

      Nonoperating temperature:

      ●  -40° to 65° C (-104° to 149°F)

      Operating humidity:

      ●  Nominal: 5% to 85% no-condensing

      ●  Short term: 5% to 90% noncondensing

      Nonoperating temperature humidity:

      ●  5% to 93% at 82°F (28°C)

      Operating altitude:

      ●  Appliance operating: 0 to 3000 m (0 to 10,000 ft)

      ●  Appliance nonoperating: 0 to 12,192 m (0 to 40,000 ft)

      Electrical input:

      ●  AC input frequency range: 47 to 63 Hz

      ●  AC input range: 90 to 264 VAC with AC PEM

      ●  1100W AC with optional redundant power supply (hot-swappable)

      Maximum power: 381W

      Heat dissipation: 1,300 BTU/hr

      Sound power level measure:

      ●  A-weighted sound power level is 74.1 LpAm(dBA) @ 27C nominal operation

      Regulatory compliance Safety:

      ●  UL/CSA 60950-1

      ●  IEC/EN 60950-1

      ●  AS/NZS 60950.1

      ●  CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1

      EMC – Emissions – Class A

      ●  FCC 47CFR15

      ●  AS/NZS CISPR 22

      ●  CISPR 22

      ●  EN55022/EN55032 (EMI-1)

      ●  ICES-003

      ●  VCCI

      ●  KN 32 (EMI-2)

      ●  CNS-13438

      EMC – Emissions:

      ●  EN61000-3-2 Power Line Harmonics (EMI-3)

      ●  EN61000-3-3 Voltage Changes, Fluctuations, and Flicker (EMI-3)

      EMC – Immunity:

      ●  IEC/EN61000-4-2 Electrostatic Discharge Immunity

      ●  IEC/EN61000-4-3 Radiated Immunity

      ●  IEC/EN61000-4-4 EFT-B Immunity (AC Power Leads)

      ●  IEC/EN61000-4-4 EFT-B Immunity (DC Power Leads)

      ●  IEC/EN61000-4-4 EFT-B Immunity (Signal Leads)

      ●  IEC/EN61000-4-5 Surge AC Port

      ●  IEC/EN61000-4-5 Surge DC Port

      ●  IEC/EN61000-4-5 Surge Signal Port

      ●  IEC/EN61000-4-6 Immunity to Conducted Disturbances

      ●  IEC/EN61000-4-8 Power Frequency Magnetic Field Immunity

      ●  IEC/EN61000-4-11 Voltage Dips, Short Interruptions, and Voltage Variations

      ●  K35 (EMI-2)

      EMC (ETSI/EN)

      ●  EN 300 386 Telecommunications Network Equipment (EMC) (EMC-3)

      ●  EN55022 Information Technology Equipment (Emissions)

      ●  EN55024/CISPR 24 Information Technology Equipment (Immunity)

      ●  EN50082-1/EN61000-6-1 Generic Immunity Standard (EMC-4)

       

      Đọc thêm

      Rút gọn

    Đánh giá

    Đánh giá trung bình

    0/5

    0 nhận xét & đánh giá
    5
    0
    4
    0
    3
    0
    2
    0
    1
    0

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “C9800-40-K9”

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Hỗ Trợ Trực Tuyến

    • Mr.Tiến (Zalo) - 0948.40.70.80
    Nhập Email để nhận ngay báo giá sản phẩm

      • Kết Nối Với Chúng Tôi

      0948.40.70.80