C4KX-NM-8SFP+

    Mô tả sản phẩm
    • Part Number: C4KX-NM-8SFP+
    • Mô Tả: Catalyst 4500X 8 Port 10G Network Module
    • Giá Price List: $ 13.820
    • Tình Trạng: New Fullbox 100%
    • Stock: có sẵn hàng
    • Bảo Hành: 12 Tháng.
    • CO, CQ: Có đầy đủ
    • Xuất Xứ: Chính hãng Cisco
    • Made in: Liên hệ

    HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ 24H:

    • Mr.Tiến (Call / Zalo) – 0948.40.70.80

    Gọi Hotline ngay để nhận giá ưu đãi !

    (Quý khách lưu ý, giá trên chưa bao gồm thuế VAT)

    BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

    • Giá Tốt Nhất!
    • Dịch Vụ Tốt Nhất!
    • Hàng Chính Hãng™
    • Đầy Đủ CO, CQ
    • Có Services Chính Hãng
    • Đổi Trả Miễn Phí
    • Bảo Hành 1 Đổi 1
    • Phân Phối Sỉ Lẻ
    • Giảm tới 70% Giá List
    • Giá Tốt tại HN và HCM
    • Hỗ Trợ Đại Lý và Dự Án
    • TỔNG QUAN VỀ SWITCH CISCO C4KX-NM-8SFP+

      C4KX-NM-8SFP+ là Module Uplink 8 Port cho Cisco Catalyst 4500-X. C4KX-NM-8SFP+ cung cấp thêm 8 cổng 1G / 10G sử dụng bộ thu phát SFP hoặc SFP +

      C4KX-NM-8SFP+ Catalyst 4500X 8 Port 10G Network Module
      C4KX-NM-8SFP+ Catalyst 4500X 8 Port 10G Network Module

      Thông số nhanh

      Bảng 1 cho thấy các thông số kỹ thuật nhanh của C4KX-NM-8SFP+

      Mã sản phẩm C4KX-NM-8SFP +
      Loại thiết bị  Mô-đun mở rộng – 8 cổng
      Yếu tố hình thức  Mô-đun plug-in
      Công nghệ kết nối Có dây
      Giao thức liên kết dữ liệu  10 GigE
      Tốc độ truyền dữ liệu 10 Gb / giây
      Thời gian trung bình giữa các lần thất bại (MTBF)  2.286.500 giờ
      Giao diện   8 – 10Gb Ethernet – SFP / SFP +
      Khe tương thích  1 x khe cắm mở rộng
      Được thiết kế cho  Cisco Catalyst 4500-X – WS-C4500X-16SFP + WS-C4500X-24X-ES WS-C4500X-32SFP + WS-C4500X-40X-ES C4KX-NM-8SFP + WS-C4500X-F-16SFP + WS-C4500X-F-32

      So sánh C4KX-NM-8SFP+ với các mặt hàng tương tự

      Bảng 2 cho thấy sự so sánh giữa C4KX-NM-8SFP+ và C3KX-NM-10GT.

      Mã sản phẩm C4KX-NM-8SFP+ C3KX-NM-10GT
      Thời gian trung bình giữa các lần thất bại (MTBF)   2.286.500 giờ 1411719 giờ
      Cổng và giao diện Số lượng cổng cáp quang: 8 Cổng Ethernet LAN (RJ-45) : 2
      Kết nối mạng Tốc độ dữ liệu Ethernet LAN: 10000 Mbit / s · Loại giao diện Ethernet: 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet  
      · Tốc độ dữ liệu Ethernet LAN : 1000,10000 Mbit / s
      · Tiêu chuẩn mạng : IEEE 802.3ab, IEEE 802.3an  

      Kết Luận

      Bài viết này, Cisco Chính Hãng đã cung cấp cho quý vị một cái nhìn tổng quan nhất về những tính năng cũng như thông số kỹ thuật chi tiết về Thiết Bị Mạng Cisco C4KX-NM-8SFP+ . Hy vọng qua bài viết này, quý vị có thể đưa giá được lựa chọn xem Switch cisco này có phù hợp nhất với nhu cầu sử của mình hay không để có thể quyết định việc mua sản phẩm. Ciscochinhang.com là nhà Phân Phối Cisco giá rẻ. Do đó, khi mua các thiết bị cisco của chúng tôi, khách hàng luôn được cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất và giá rẻ nhất. Hàng luôn có sẵn trong kho, đầy đủ CO CQ. đặc biệt chúng tôi có chính sách giá tốt hỗ trợ cho dự án!


      CẦN THÔNG TIN BỔ XUNG VỀ C4KX-NM-8SFP+ ?

      • Nếu bạn cần thêm bất cứ thông tin nào về sản phẩm Cisco C4KX-NM-8SFP+ ?
      • Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp
      • Hoặc bạn có thể gửi email về địa chỉ: lienhe@ciscochinhhang.com

      CẢNH BÁO VỀ THIẾT BỊ CISCO KHÔNG RÕ NGUỒN GỐC XUẤT XỨ TRÊN THỊ TRƯỜNG

      Trong xu thế thị trường rối rem thật giả lẫn lộn giữa hàng chính hãng và hàng trôi nổi kém chất lượng nói chung và của Thiết Bị Mạng Cisco nói riêng. Sản phẩm C4KX-NM-8SFP+ cũng không phải là ngoại lệ. nếu không được trang bị kiến thức đầy đủ một cách hệ thống thì bạn khó lòng có thể lựa chọn được sản phẩm chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ.

      Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị bán C4KX-NM-8SFP+ không phải là hàng chính hãng, không rõ nguồn gốc xuất xứ thậm chí là bán hàng cũ những vẫn nói với khách là hàng mới. không có các giấy tờ CO, CQ nên nhiều khách hàng của chúng tôi sau khi mua phải loại hàng này thì không thể nghiệm thu cho dự án. hoặc không cung cấp được chứng chỉ CO, CQ mà khách hàng cuối yêu cầu. Sau đó đã phải quay trở lại để mua hàng tại Cisco Chính Hãng. Trong khi đó phần lớn khách hàng lại không biết những thông tin trên. Có đi tìm hiểu thì như đứng giữa một ma trận thông tin không biết đâu là thông tin đúng.

      Nắm được xu thế trên nên trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn thông tin và cách nhận biết thế nào là một sản phẩm C4KX-NM-8SFP+ chính hãng trong phần dưới đây.


      TẠI SAO NÊN MUA C4KX-NM-8SFP+ TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      • Bạn đang cần mua C4KX-NM-8SFP+ Chính Hãng?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán C4KX-NM-8SFP+ Giá Rẻ Nhất?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán C4KX-NM-8SFP+ Uy Tín tại Hà Nội và Sài Gòn?

      Chúng tôi đã tìm hiểu và phân tích rất kỹ nhu cầu của khách hàng, từ đó website Cisco Chính Hãng được ra đời nhằm mục đích đưa các sản phẩm Cisco Chính Hãng tới tay với tất cả các khách hàng. Nhằm đem dến cho quý khách hàng một địa chỉ phân phối thiết bị mạng Cisco Chính Hãng tại Hà Nội và Sài Gòn Uy Tín Nhất với giá thành rẻ nhất!

      Do đó, Cisco Chính Hãng cam kết bán C4KX-NM-8SFP+ Chính Hãng tới quý khách với giá thành rẻ nhất Việt Nam. Quý khách có thể đặt hàng online hoặc mua trực tiếp tại văn phòng của chúng tôi tại Hà Nội và Sài Gòn.

      BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

      • Thiết bị C4KX-NM-8SFP+ Chính hãng với giá thành rẻ nhất Việt Nam.
      • Dịch Vụ, Tư vấn Chuyên Nghiệp và Tận Tình.
      • Hõ Trợ Tư Vấn kỹ thuật hoàn toàn miễn phí của đội ngũ nhân sự có hơn 10 năm kinh nghiệm.
      • Giao hàng nhanh trên Toàn Quốc, thời gian giao hàng chỉ trong 24h.
      • Đổi trả miễn phí trong 7 ngày.
      • Cho mượn thiết bị tương đương trong quá trình bảo hành

      CAM KẾT CỦA CISCO CHÍNH HÃNG

      1. Hàng Chính Hãng 100%.
      2. Giá Rẻ Nhất (hoàn tiền nếu có chỗ rẻ hơn)
      3. Đổi trả miễn phí trong 7 ngày
      4. Bảo Hành 12 Tháng
      5. Bảo Hành Chính Hãng
      6. Đầy Đủ CO, CQ (Bản Gốc)
      7. CQ Cấp Trực Tiếp Cho End User
      8. Có Thể Check Serial trên trang chủ Cisco
      9. Giao Hàng siêu tốc trong 24 giờ
      10. Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

      KHÁCH HÀNG VÀ NHỮNG DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI

      Các sản phẩm Switch Cisco Chính Hãng được chúng tôi phân phối trên Toàn Quốc. Các sản phẩm của chúng tôi đã được tin tưởng và sử dụng tại hầu hết tất các trung tâm dữ liệu hàng đầu trong nước như: VNPT, VINAPHONE, MOBIPHONE, VTC, VTV, FPT, VDC, VINASAT, Cảng Hàng Không Nội Bài, Ngân Hàng An Bình, Ngân Hàng VIETCOMBANK, Ngân Hàng TECHCOMBANK, Ngân Hàng AGRIBANK, Ngân Hàng PVCOMBANK…

      Sản phẩm của chúng tôi còn được các đối tác tin tưởng và đưa vào sử dụng tại các cơ quan của chính phủ như: Bộ Công An, Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư, Bộ Thông Tin và Truyền Thông, Tổng Cục An Ninh, Cục Kỹ Thuật Nghiệp Vụ, Sở Công Thương An Giang…

      Do đó, quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng, giá cả cũng như độ uy tín khi mua sản phẩm Switch Cisco C4KX-NM-8SFP+ tại Cisco Chính Hãng!


      THÔNG TIN ĐẶT HÀNG C4KX-NM-8SFP+ TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      Switch Cisco C4KX-NM-8SFP+ được chúng tôi phân phối là hàng chính hãng, Mới 100%, đầy đủ CO CQ, Packing List, Vận Đơn, Tờ Khai hải Quan… cho dự án của quý khách. Mọi thiết bị C4KX-NM-8SFP+ do chúng tôi bán ra luôn đảm bảo có đầy đủ gói dịch vụ bảo hành 12 tháng

      Để Nhận Thông Tin Hỗ Trợ Báo Giá Dự Án, Đặt Hàng, Giao Hàng, Bảo Hành, Khuyến Mại của các sản phẩm C4KX-NM-8SFP+ Chính Hãng Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp.  hoặc Liên Hệ Ngay cho chúng tôi theo thông tin sau:

      >>> Địa Chỉ Mua Switch Cisco C4KX-NM-8SFP+ Tại Hà Nội 

      Đ/c: Số 3, Ngõ 24B Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 0948.40.70.80
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

      >>> Địa Chỉ Mua Switch Cisco C4KX-NM-8SFP+ Tại Sài Gòn 

      Đ/c: 736/182 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

      Tel: 024 33 26 27 28

      Hotline: (Call/Zalo): 0948.40.70.80
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

       

      Đọc thêm

      Rút gọn

    • C4KX-NM-8SFP+ Specification

      System

      Management Port 10/100/1000 Base-T
      USB Port Type A (storage and boot) up-to 4 GB
      Dual Power Supply Yes
      Field Replaceable Fans Yes (5 fans)
      Fan Redundancy No performance impact with single fan failure

      Scalability

      System Throughput Up to 800 Gbps
      IPv4 Routing in Hardware Up to 250 Mpps
      IPv6 Routing in Hardware Up to 125 Mpps
      L2 Bridging in Hardware Up to 250 Mpps
      Media Access Control (MAC) Entries 55K
      Flexible Netflow Entries 128K
      Switched Port Analyzer (SPAN), Remote Switched Port Analyzer (RSPAN) 8 line rate bidirectional sessions (ingress and egress)
      Total VLANs 4094
      Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 4094
      IGMP groups 32K
      Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Snooping Entries 12K (DHCP snooping bindings)
      ARP Entries 47K
      Spanning Tree Protocol Instances 10K
      Jumbo Frame Support for Bridged and Routed Packets Up to 9216 bytes

      High Availability and Resiliency

      High Availability Solution Virtual Switching System (VSS)
      Number of stackable switches in VSS Up to 2
      VSS Throughput Up to 1.6 Tbps
      Virtual Switch Link 1GE or 10GE
      Max number of Virtual Switch Links 8
      In-Service Software Upgrade Across the switches
      Nonstop Forwarding with Stateful Switchover Across the switches

      CPU and Memory

      Onboard Memory (SRAM DDR-II) 4 GB
      Port Buffers 32-MB Shared Memory
      CPU Dual Core 1.5 GHz
      NVRAM 2 GB
      Optional External Memory (SD Card) 2 GB

      QoS Features

      Port Queues 8 Queues/Port
      CPU Queues 64
      QoS Entries 128K (64K ingress and 64K in egress) Shared with ACL
      Aggregate Rate-Limiting Ingress port or VLAN and egress VLAN or Layer 3 port
      Rate-Limiting Level Types Committed Information Rate (CIR), Peak Information Rate (PIR)
      Aggregate Traffic Rate-Limiting Policers (1K=1024) 16K
      Flow-Based Rate-Limiting Method; Number of Rates Supported using flow-records in the classification criteria and policing action
      Qos Policy Enforcement Per Port or Per Vlan or Per Port, Per VLAN Granularity
      Class of Service (CoS) Yes
      Differentiated Services Code Point (DSCP) Yes

      Security Features

      Port Security Yes
      IEEE 802.1x and 802.1x Extensions Yes
      VLAN, Router, and Port ACLs Yes
      Security ACL Entries (1K=1024) 128K (64K ingress and 64K in egress) Shared with QoS
      Unicast Reverse Path Forwarding (uRPF) Check in Hardware Yes
      CPU Rate Limiters (DoS Protection) Includes Control Plane Policing Yes
      Private VLANs Yes
      Micro Flow Policer Yes. Supported using flow records in the class-map
      CPU HW Rate Limiters by Packet Per Second (pps) and Bit Rate Policers (bps) Supported in hardware control-plane policing (CoPP)
      Control Plane Policing (CoPP) for Multicast Yes
      ACL Labels Yes
      Port ACL Yes
      Traffic Storm Control (formally known as Broadcast/Multicast Suppression) Yes

      Virtualization Features

      VRF-Lite Scalability 64
      Easy Virtual Network (EVN) Scalability 32

      Environmental Conditions

      Operating Temperature 0°C to 40°C (RH to 90%)
      Storage Temperature -40°C to 70°C (RH 93%)
      Operating Altitude 60m below sea level to 3000m above sea level
      Relative Humidity Nonoperating Humidity: 95% RH
      Acoustic Noise Measured per ISO 7779 and Declared per ISO 9296 Bystander Positions Operating to an Ambient Temperature of 25°C Industrial Product: 65 dBA maximum
      RoHS Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

      Power Supply

      AC Power Max Rating 750W
      System Power Consumption 330W nominal/400W max
      Input-Voltage Range and Frequency AC 100 to 240 VAC 50-60 Hz/DC -72 VDC to -40 VDC
      DC Power Max Rating 750W
      AC to DC failover and vice versa Yes
      Total Output BTU (Note: 1000 BTU/hr = 293W) 1122 BTU/hr (330 W) nominal/1365 BTU/hr (400 W) max
      Input Current AC 11A @ 110VAC, 6 A @ 200VAC/DC 25A Max
      Output Ratings 12V @ 62A & 3.3V @ 3A
      Output Holdup Time AC = 16 ms; DC = 4 ms @ maximum load
      Power-Supply Input Receptacles AC IEC 60320 C15/DC Custom detachable screw terminal (supplied)
      Power Cord Rating AC 15A/DC 25A

      MTBF Information

      WS-C4500X-24X-ES 209,330
      WS-C4500X-40X-ES 199,720
      WS-C4500X-F-16SFP+ 209,330
      WS-C4500X-F-32SFP+ 199,720
      C4KX-FAN-R L10 Life 60,000 at 40C

      Regulatory Standards Compliance

      Regulatory Compliance CE marking
      EMI and EMC Compliance 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A

      AS/NZS CISPR22 Class A

      CISPR22 Class A

      EN55022 Class A

      ICES003 Class A

      VCCI Class A

      EN61000-3-2

      EN61000-3-3

      KN22 Class A

      CNS13438 Class A

      EN55024

      CISPR24

      EN300386

      KN24

      Safety Certifications UL 60950-1 Second Edition

      CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition

      EN 60950-1 Second Edition

      IEC 60950-1 Second Edition

      AS/NZS 60950-1

      Industry EMC, Safety, and Environmental Standards GR-63-Core Network Equipment Building Systems (NEBS) Level 3

      GR-1089-Core Level 3

      Đọc thêm

      Rút gọn

    Đánh giá

    Đánh giá trung bình

    0/5

    0 nhận xét & đánh giá
    5
    0
    4
    0
    3
    0
    2
    0
    1
    0

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “C4KX-NM-8SFP+”

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Hỗ Trợ Trực Tuyến

    • Mr.Tiến (Zalo) - 0948.40.70.80
    Nhập Email để nhận ngay báo giá sản phẩm

      • Kết Nối Với Chúng Tôi

      0948.40.70.80