AIR-CT8540-K9

    Mô tả sản phẩm
    • Part Number: AIR-CT8540-K9
    • Mô tả: Cisco 8540 Wireless Controller with rack mouting kit
    • Giá Price List: $ 42
    • Tình Trạng: New Fullbox 100%
    • Stock: có sẵn hàng
    • Bảo Hành: 12 Tháng.
    • CO, CQ: Có đầy đủ
    • Xuất Xứ: Chính hãng Cisco
    • Made in: Liên hệ

    HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ 24H:

    • Mr.Tiến (Call / Zalo) – 0948.40.70.80

    Gọi Hotline ngay để nhận giá ưu đãi !

    (Quý khách lưu ý, giá trên chưa bao gồm thuế VAT)

    BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

    • Giá Tốt Nhất!
    • Dịch Vụ Tốt Nhất!
    • Hàng Chính Hãng™
    • Đầy Đủ CO, CQ
    • Có Services Chính Hãng
    • Đổi Trả Miễn Phí
    • Bảo Hành 1 Đổi 1
    • Phân Phối Sỉ Lẻ
    • Giảm tới 70% Giá List
    • Giá Tốt tại HN và HCM
    • Hỗ Trợ Đại Lý và Dự Án
    • Tổng quan về AIR-CT8540-K9

      Được tối ưu hóa cho hiệu suất 802.11ac Wave2, Bộ điều khiển không dây CISCO WLAN CONTROLLER 8540 là một nền tảng có khả năng mở rộng cao, giàu dịch vụ, có khả năng phục hồi và linh hoạt cho phép triển khai mạng không dây thế hệ tiếp theo cho các doanh nghiệp và khuôn viên quy mô vừa đến lớn.

      AIR-CT8540-K9
      Cisco 8540 Wireless Controller with rack mouting kit

      Thông số nhanh

      Bảng 1 cho thấy các thông số kỹ thuật nhanh của AIR-CT8540-K9

      Mã sản phẩm AIR-CT8540-K9
      Sự miêu tả Bộ điều khiển không dây Cisco 8540 với bộ giá đỡ
      Chiều cao khung gầm Hai tủ rack (2RU)
      Thông lượng 40 Gb / giây
      Hỗ trợ AP tối đa 6000
      Hỗ trợ khách hàng tối đa 64000
      VLAN tối đa 4096
      Cổng dữ liệu Giao diện 4 x 10 Gigabit Ethernet hoặc 4 x 1 Giao diện Gigabit Ethernet
      Lưu trữ SSD kép với RAID phần cứng
      Tùy chọn năng lượng 1200 W AC, 930 W DC

      PSU dự phòng

      Kích thước (W x L x H) 18,96 x 30,18 x 3,43 inch (48,2 x 76,6 x 8,70 cm)
      Khối lượng tịnh 44 lb (19,9 kg)

      Hỗ trợ SFP

      Bảng 2 cho thấy một số SFP được khuyến nghị cho bộ điều khiển AIR-CT8540-K9

      SFP Sự miêu tả
      SFP-10G-SR Mô-đun SFP 10GBASE-SR
      SFP-10G-LR Mô-đun 10GBASE-LR SFP + cho SMF 10 Gbps
      SFP-H10GB-CU1M Cụm cáp đồng Twinax gắn trực tiếp của Cisco với các đầu nối SFP +, SFP-H10GB-CU1M
      SFP-H10GB-CU3M Cụm cáp đồng Twinax gắn trực tiếp của Cisco với các đầu nối SFP +, SFP-H10GB-CU3M
      SFP-H10GB-CU5M SFP-H10GB-CU5M, Cáp đồng Twinax thụ động 5M F, Nexus, cụm cáp 24AWG

      So sánh AIR-CT8540-K9 với các mặt hàng tương tự

      Bảng 3 cho thấy sự so sánh giữa AIR-CT8540-K9 và AIR-CT8510-1K-K9

      Mô hình AIR-CT8540-K9 AIR-CT8510-1K-K9
      Điểm truy cập tối đa với giấy phép 6000 6000
      Hỗ trợ khách hàng tối đa với giấy phép 64.000 64.000
      Các cổng 4 x 10G SFP + 4 x 10G SFP +
      không ai 1000 điểm truy cập

       


      CẦN THÔNG TIN BỔ XUNG VỀ AIR-CT8540-K9 ?

      • Nếu bạn cần thêm bất cứ thông tin nào về sản phẩm Cisco AIR-CT8540-K9 ?
      • Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp
      • Hoặc bạn có thể gửi email về địa chỉ: lienhe@ciscochinhhang.com

      CẢNH BÁO VỀ THIẾT BỊ CISCO KHÔNG RÕ NGUỒN GỐC XUẤT XỨ TRÊN THỊ TRƯỜNG

      Trong xu thế thị trường rối rem thật giả lẫn lộn giữa hàng chính hãng và hàng trôi nổi kém chất lượng nói chung và của Thiết Bị Mạng Cisco nói riêng. Sản phẩm AIR-CT8540-K9 cũng không phải là ngoại lệ. nếu không được trang bị kiến thức đầy đủ một cách hệ thống thì bạn khó lòng có thể lựa chọn được sản phẩm chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ.

      Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị bán AIR-CT8540-K9 không phải là hàng chính hãng, không rõ nguồn gốc xuất xứ thậm chí là bán hàng cũ những vẫn nói với khách là hàng mới. không có các giấy tờ CO, CQ nên nhiều khách hàng của chúng tôi sau khi mua phải loại hàng này thì không thể nghiệm thu cho dự án. hoặc không cung cấp được chứng chỉ CO, CQ mà khách hàng cuối yêu cầu. Sau đó đã phải quay trở lại để mua hàng tại Cisco Chính Hãng. Trong khi đó phần lớn khách hàng lại không biết những thông tin trên. Có đi tìm hiểu thì như đứng giữa một ma trận thông tin không biết đâu là thông tin đúng.

      Nắm được xu thế trên nên trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn thông tin và cách nhận biết thế nào là một sản phẩm AIR-CT8540-K9 chính hãng trong phần dưới đây.


      TẠI SAO NÊN MUA AIR-CT8540-K9 TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      • Bạn đang cần mua AIR-CT8540-K9 Chính Hãng?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán AIR-CT8540-K9 Giá Rẻ Nhất?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán AIR-CT8540-K9 Uy Tín tại Hà Nội và Sài Gòn?

      Chúng tôi đã tìm hiểu và phân tích rất kỹ nhu cầu của khách hàng, từ đó website Cisco Chính Hãng được ra đời nhằm mục đích đưa các sản phẩm Cisco Chính Hãng tới tay với tất cả các khách hàng. Nhằm đem dến cho quý khách hàng một địa chỉ phân phối thiết bị mạng Cisco Chính Hãng tại Hà Nội và Sài Gòn Uy Tín Nhất với giá thành rẻ nhất!

      Do đó, Cisco Chính Hãng cam kết bán AIR-CT8540-K9 Chính Hãng tới quý khách với giá thành rẻ nhất Việt Nam. Quý khách có thể đặt hàng online hoặc mua trực tiếp tại văn phòng của chúng tôi tại Hà Nội và Sài Gòn.

      BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

      • Thiết bị AIR-CT8540-K9 Chính hãng với giá thành rẻ nhất Việt Nam.
      • Dịch Vụ, Tư vấn Chuyên Nghiệp và Tận Tình.
      • Hõ Trợ Tư Vấn kỹ thuật hoàn toàn miễn phí của đội ngũ nhân sự có hơn 10 năm kinh nghiệm.
      • Giao hàng nhanh trên Toàn Quốc, thời gian giao hàng chỉ trong 24h.
      • Đổi trả miễn phí trong 7 ngày.
      • Cho mượn thiết bị tương đương trong quá trình bảo hành

      CAM KẾT CỦA CISCO CHÍNH HÃNG

      1. Hàng Chính Hãng 100%.
      2. Giá Rẻ Nhất (hoàn tiền nếu có chỗ rẻ hơn)
      3. Đổi trả miễn phí trong 7 ngày
      4. Bảo Hành 12 Tháng
      5. Bảo Hành Chính Hãng
      6. Đầy Đủ CO, CQ (Bản Gốc)
      7. CQ Cấp Trực Tiếp Cho End User
      8. Có Thể Check Serial trên trang chủ Cisco
      9. Giao Hàng siêu tốc trong 24 giờ
      10. Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

      KHÁCH HÀNG VÀ NHỮNG DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI

      Các sản phẩm Wifi Cisco được chúng tôi phân phối trên Toàn Quốc. Các sản phẩm của chúng tôi đã được tin tưởng và sử dụng tại hầu hết tất các trung tâm dữ liệu hàng đầu trong nước như: VNPT, VINAPHONE, MOBIPHONE, VTC, VTV, FPT, VDC, VINASAT, Cảng Hàng Không Nội Bài, Ngân Hàng An Bình, Ngân Hàng VIETCOMBANK, Ngân Hàng TECHCOMBANK, Ngân Hàng AGRIBANK, Ngân Hàng PVCOMBANK…

      Sản phẩm của chúng tôi còn được các đối tác tin tưởng và đưa vào sử dụng tại các cơ quan của chính phủ như: Bộ Công An, Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư, Bộ Thông Tin và Truyền Thông, Tổng Cục An Ninh, Cục Kỹ Thuật Nghiệp Vụ, Sở Công Thương An Giang…

      Do đó, quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng, giá cả cũng như độ uy tín khi mua sản phẩm Wifi Cisco AIR-CT8540-K9 tại Cisco Chính Hãng!


      THÔNG TIN ĐẶT HÀNG AIR-CT8540-K9 TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      Wifi Cisco AIR-CT8540-K9 được chúng tôi phân phối là hàng chính hãng, Mới 100%, đầy đủ CO CQ, Packing List, Vận Đơn, Tờ Khai hải Quan… cho dự án của quý khách. Mọi thiết bị AIR-CT8540-K9 do chúng tôi bán ra luôn đảm bảo có đầy đủ gói dịch vụ bảo hành 12 tháng

      Để Nhận Thông Tin Hỗ Trợ Báo Giá Dự Án, Đặt Hàng, Giao Hàng, Bảo Hành, Khuyến Mại của các sản phẩm AIR-CT8540-K9 Chính Hãng Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp.  hoặc Liên Hệ Ngay cho chúng tôi theo thông tin sau:

      >>> Địa Chỉ Mua Wifi Cisco AIR-CT8540-K9 Tại Hà Nội 

      Đ/c: Số 3, Ngõ 24B Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 0948.40.70.80
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

      >>> Địa Chỉ Mua Wifi Cisco AIR-CT8540-K9 Tại Sài Gòn 

      Đ/c: 736/182 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 0948.40.70.80
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

       

      Đọc thêm

      Rút gọn

    • AIR-CT8540-K9 Specification
      Wireless IEEE 802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11d, WMM/802.11e, 802.11h, 802.11n, 802.11k, 802.11r, 802.11u, 802.11w, 802.11ac Wave1 and Wave2
      Wired/switching/routing IEEE 802.3 10BASE-T, IEEE 802.3u 100BASE-TX specification, 1000BASE-T. 1000BASE-SX, 1000-BASE-LH, IEEE 802.1Q VLAN tagging, IEEE 802.1AX Link Aggregation
      Data request for comments (RFC) ·         RFC 768 UDP

      ·         RFC 791 IP

      ·         RFC 2460 IPv6

      ·         RFC 792 ICMP

      ·         RFC 793 TCP

      ·         RFC 826 ARP

      ·         RFC 1122 Requirements for Internet Hosts

      ·         RFC 1519 CIDR

      ·         RFC 1542 BOOTP

      ·         RFC 2131 DHCP

      ·         RFC 5415 CAPWAP Protocol Specification

      ·         RFC 5416 CAPWAP Binding for 802.11

      Security standards ·         Wi-Fi Protected Access (WPA)

      ·         IEEE 802.11i (WPA2, RSN)

      ·         RFC 1321 MD5 Message-Digest Algorithm

      ·         RFC 1851 ESP Triple DES Transform

      ·         RFC 2104 HMAC: Keyed Hashing for Message Authentication

      ·         RFC 2246 TLS Protocol Version 1.0

      ·         RFC 2401 Security Architecture for the Internet Protocol

      ·         RFC 2403 HMAC-MD5-96 within ESP and AH

      ·         RFC 2404 HMAC-SHA-1-96 within ESP and AH

      ·         RFC 2405 ESP DES-CBC Cipher Algorithm with Explicit IV

      ·         RFC 2407 Interpretation for ISAKMP

      ·         RFC 2408 ISAKMP

      ·         RFC 2409 IKE

      ·         RFC 2451 ESP CBC-Mode Cipher Algorithms

      ·         RFC 3280 Internet X.509 PKI Certificate and CRL Profile

      ·         RFC 4347 Datagram Transport Layer Security

      ·         RFC 5426 TLS Protocol Version 1.2

      Encryption ·         Wired Equivalent Privacy (WEP) and Temporal Key Integrity Protocol-Message Integrity Check (TKIP-MIC): RC440, 104 and 128 bits (both static and shared keys)

      ·         Advanced Encryption Standard (AES): Cipher Block Chaining (CBC), Counter with CBC-MAC (CCM), Counter with Cipher Block Chaining Message Authentication Code Protocol (CCMP)

      ·         Data Encryption Standard (DES): DES-CBC, 3DES

      ·         Secure Sockets Layer (SSL) and Transport Layer Security (TLS): RC4 128-bit and RSA 1024- and 2048-bit

      ·         DTLS: AES-CBC

      ·         IPsec: DES-CBC, 3DES, AES-CBC

      ·         802.1AE MACsec encryption

      Authentication, authorization, and accounting (AAA) ·         IEEE 802.1X

      ·         RFC 2548 Microsoft Vendor-Specific RADIUS Attributes

      ·         RFC 2716 PPP EAP-TLS

      ·         RFC 2865 RADIUS Authentication

      ·         RFC 2866 RADIUS Accounting

      ·         RFC 2867 RADIUS Tunnel Accounting

      ·         RFC 2869 RADIUS Extensions

      ·         RFC 3576 Dynamic Authorization Extensions to RADIUS

      ·         RFC 5176 Dynamic Authorization Extensions to RADIUS

      ·         RFC 3579 RADIUS Support for EAP

      ·         RFC 3580 IEEE 802.1X RADIUS Guidelines

      ·         RFC 3748 Extensible Authentication Protocol (EAP)

      ·         Web-based authentication

      ·         TACACS support for management users

      Management ·         Simple Network Management Protocol (SNMP) v1, v2c, v3

      ·         RFC 854 Telnet

      ·         RFC 1155 Management Information for TCP/IP-Based Internets

      ·         RFC 1156 MIB

      ·         RFC 1157 SNMP

      ·         RFC 1213 SNMP MIB II

      ·         RFC 1350 TFTP

      ·         RFC 1643 Ethernet MIB

      ·         RFC 2030 SNTP

      ·         RFC 2616 HTTP

      ·         RFC 2665 Ethernet-Like Interface types MIB

      ·         RFC 2674 Definitions of Managed Objects for Bridges with Traffic Classes, Multicast Filtering, and Virtual Extensions

      ·         RFC 2819 RMON MIB

      ·         RFC 2863 Interfaces Group MIB

      ·         RFC 3164 Syslog

      ·         RFC 3414 User-Based Security Model (USM) for SNMPv3

      ·         RFC 3418 MIB for SNMP

      ·         RFC 3636 Definitions of Managed Objects for IEEE 802.3 MAUs

      ·         Cisco private MIBs

      Management Interfaces ·         Web-based: HTTP/HTTPS

      ·         Command-line interface: Telnet, Secure Shell (SSH) Protocol, serial port

      ·         Cisco Prime Infrastructure

      Interfaces and Indicators ·         4 x 10 Gigabit Ethernet interfaces or 4 x 1 Gigabit Ethernet interfaces

      ·         Small Form-Factor Pluggable Plus (SFP+) options (only Cisco SFP+s supported), including S-Class Optics

      ·         Small Form-Factor Pluggable (SFP) options (only Cisco SFPs supported), including S-Class Optics

      ·         1 x service port: 1 Gigabit Ethernet port (RJ-45)

      ·         1 x redundancy port: 1 Gigabit Ethernet port (RJ-45)

      ·         1 x Cisco Integrated Management Controller port: 1 10/100/1000 Ethernet (RJ-45)

      ·         1 x console port: Serial port (RJ-45)

      ·         LED indicators: Network Link, Diagnostics

      Physical dimensions ·         Dimensions (WxDxH): 18.96 x 30.18 x 3.43 in. (48.2 x 76.6 x 8.70 cm) including handles

      ·         Weight: 44 lb (19.9 kg) with 2 power supplies

      Environmental Conditions Air temperature:

      ·         Appliance operating: 41° to 104°F (5° to 40°C), derate the maximum temperature by 1.0°C per every 1000 ft. (305m) of altitude above sea level

      ·         Appliance nonoperating: -40° to 149°F (-40° to 65°C)

      Humidity:

      ·         Appliance operating: 10% to 90%; noncondensing at 82°F (28°C)

      ·         Appliance nonoperating: 5% to 93% at 82°F (28°C)

      Altitude:

      ·         Appliance operating: 0 to 3,000m (0 to 10,000 ft.)

      ·         Appliance nonoperating: 0 to 12,192 m (0 to 40,000 ft.)

      Electrical input:

      ·         AC input frequency range: 47 to 63 Hz

      ·         Input voltage range:

      ◦   Minimum: 90 VAC

      ◦   Maximum: 264 VAC

      ◦   Maximum power 538W

      ·         Heat dissipation: 1836 BTU/hr

      ·         Sound power level measure:

      ◦   A-weighted per ISO 7779 LpAm (dBA), operation at 77°F (25°C): 59.4

      Regulatory compliance CE Markings per directives 2004/108/EC and 2006/95/EC

      Safety:

      ·         UL 60950-1 Second Edition

      ·         CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition

      ·         EN 60950-1 Second Edition

      ·         IEC 60950-1 Second Edition

      ·         AS/NZS 60950-1

      ·         GB4943 2001

      EMC – Emissions:

      ·         47CFR Part 15 (CFR 47) Class A

      ·         AS/NZS CISPR22 Class A

      ·         EN55022 Class A

      ·         ICES003 Class A VCCI Class A

      ·         EN61000-3-2 EN61000-3-3 KN22 Class A

      ·         CNS13438 Class A

      EMC – Immunity:

      ·         EN55024

      ·         CISPR24

      ·         EN300386

      ·         KN24

       

      Đọc thêm

      Rút gọn

    Đánh giá

    Đánh giá trung bình

    0/5

    0 nhận xét & đánh giá
    5
    0
    4
    0
    3
    0
    2
    0
    1
    0

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “AIR-CT8540-K9”

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Hỗ Trợ Trực Tuyến

    • Mr.Tiến (Zalo) - 0948.40.70.80
    Nhập Email để nhận ngay báo giá sản phẩm

      • Kết Nối Với Chúng Tôi

      0948.40.70.80