NIM-2MFT-T1/E1

    Mô tả sản phẩm
    • Part Number: NIM-2MFT-T1/E1
    • Mô tả: 2 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module
    • Giá Price List: $ 2.275
    • Tình Trạng: New Fullbox 100%
    • Stock: có sẵn hàng
    • Bảo Hành: 12 Tháng.
    • CO, CQ: Có đầy đủ
    • Xuất Xứ: Chính hãng Cisco
    • Made in: Liên hệ

    HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ 24H:

    • Mr.Tiến (Call / Zalo) – 0948.40.70.80

    Gọi Hotline ngay để nhận giá ưu đãi !

    (Quý khách lưu ý, giá trên chưa bao gồm thuế VAT)

    BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

    • Giá Tốt Nhất!
    • Dịch Vụ Tốt Nhất!
    • Hàng Chính Hãng™
    • Đầy Đủ CO, CQ
    • Có Services Chính Hãng
    • Đổi Trả Miễn Phí
    • Bảo Hành 1 Đổi 1
    • Phân Phối Sỉ Lẻ
    • Giảm tới 70% Giá List
    • Giá Tốt tại HN và HCM
    • Hỗ Trợ Đại Lý và Dự Án
    • Tổng quan về NIM-2MFT-T1 / E1

      Mô-đun giao diện mạng WAN và thoại đa trục (NIM) của Cisco® thế hệ thứ tư 1-, 2-, 4- và 8 cổng T1 / E1 hỗ trợ dữ liệu và ứng dụng thoại trên Bộ định tuyến dịch vụ tích hợp Cisco 4000 Series . Các thẻ này kết hợp các chức năng WAN-interface-card (WIC), voice-interface-card (VIC), ISDN Primary Rate Interface (PRI), tích hợp truy cập quay số và các chức năng của kênh dữ liệu (CE1T1) để cung cấp tính linh hoạt, tính linh hoạt cao và bảo vệ đầu tư thông qua nhiều công dụng của chúng. Những khách hàng chọn tích hợp dữ liệu và thoại trong nhiều bước sẽ bảo toàn khoản đầu tư của họ trong giao diện T1 / E1 WAN.

      NIM-2MFT-T1/E1 2 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module
      NIM-2MFT-T1/E1 2 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module

      Thông số nhanh

      Bảng cho thấy các thông số kỹ thuật nhanh.

      Mô hình NIM-2MFT-T1 / E1
      Dữ liệu nối tiếp (kênh-nhóm *) 2 mỗi cổng
      E1 không khung G.703 Không được hỗ trợ
      Báo hiệu liên quan đến kênh thoại (CAS) (ds0-group **) 24 mỗi cổng (T1)

      31 mỗi cổng (E1)

      1 mỗi khoảng thời gian

      PRI (nhóm chính ***) 1 mỗi cổng
      Thả và chèn

      (tdm-group ****)

      24 mỗi cổng (T1)

      31 mỗi cổng (E1)

      1 mỗi khoảng thời gian

      Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 1,25 x 3,50 x 7,24 inch (3,18 x 8,89 x 18,39 cm)

      * nhóm kênh đề cập đến việc liên kết một hoặc nhiều khe thời gian vào một kết nối nối tiếp theo khung Điều khiển liên kết dữ liệu mức cao (HDLC) duy nhất cho kết nối lưu lượng dữ liệu IP. Kết nối này được sử dụng cho các kết nối WAN nối tiếp HDLC, Frame Relay và Multilink PPP (MLPPP).

      ** ds0-group đề cập đến việc liên kết một hoặc nhiều khe thời gian thành một kết nối thoại TDM duy nhất sử dụng CAS như tai và miệng (E&M), trạm thu đổi ngoại tệ (FXS) hoặc văn phòng thu đổi ngoại tệ (FXO). Kết nối này được sử dụng cho các kết nối TDM PBX hoặc PSTN và thường chỉ được triển khai trên T1.

      *** pri-group đề cập đến việc liên kết hai hoặc nhiều khe thời gian thành một kết nối TDM duy nhất sử dụng tín hiệu ISDN. Kết nối này thường được sử dụng cho các kết nối thoại TDM PBX hoặc PSTN trên T1 và E1, và cũng cho các kết nối WAN dữ liệu trên E1. Mỗi cuộc gọi trên PRI được biểu thị riêng lẻ là cuộc gọi thoại hoặc cuộc gọi dữ liệu với khả năng mang ISDN được phân phối cùng với cuộc gọi. Báo hiệu được thực hiện trên kênh D, luôn là kênh 24 trên T1 và kênh 31 trên E1.

      **** tdm-group đề cập đến việc kết nối chéo một hoặc nhiều khe thời gian từ giao diện TDM này sang giao diện TDM khác. Kết nối này được sử dụng để chỉnh sửa các kênh từ các điểm truy cập khác nhau vào một đường lên T1 hoặc E1 kết hợp. Bởi vì bộ định tuyến chỉ kết nối chéo và không diễn giải hoặc định tuyến lưu lượng từ giao diện đi vào đến giao diện đầu ra, loại lưu lượng (thoại và dữ liệu) là trong suốt đối với bộ định tuyến.


      CẦN THÔNG TIN BỔ XUNG VỀ NIM-2MFT-T1/E1 ?

      • Nếu bạn cần thêm bất cứ thông tin nào về sản phẩm Cisco NIM-2MFT-T1/E1 ?
      • Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp
      • Hoặc bạn có thể gửi email về địa chỉ: lienhe@ciscochinhhang.com

      CẢNH BÁO VỀ THIẾT BỊ CISCO KHÔNG RÕ NGUỒN GỐC XUẤT XỨ TRÊN THỊ TRƯỜNG

      Trong xu thế thị trường rối rem thật giả lẫn lộn giữa hàng chính hãng và hàng trôi nổi kém chất lượng nói chung và của Thiết Bị Mạng Cisco nói riêng. Sản phẩm NIM-2MFT-T1/E1 cũng không phải là ngoại lệ. nếu không được trang bị kiến thức đầy đủ một cách hệ thống thì bạn khó lòng có thể lựa chọn được sản phẩm chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ.

      Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị bán NIM-2MFT-T1/E1 không phải là hàng chính hãng, không rõ nguồn gốc xuất xứ thậm chí là bán hàng cũ những vẫn nói với khách là hàng mới. không có các giấy tờ CO, CQ nên nhiều khách hàng của chúng tôi sau khi mua phải loại hàng này thì không thể nghiệm thu cho dự án. hoặc không cung cấp được chứng chỉ CO, CQ mà khách hàng cuối yêu cầu. Sau đó đã phải quay trở lại để mua hàng tại Cisco Chính Hãng. Trong khi đó phần lớn khách hàng lại không biết những thông tin trên. Có đi tìm hiểu thì như đứng giữa một ma trận thông tin không biết đâu là thông tin đúng.

      Nắm được xu thế trên nên trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn thông tin và cách nhận biết thế nào là một sản phẩm NIM-2MFT-T1/E1 chính hãng trong phần dưới đây.


      TẠI SAO NÊN MUA NIM-2MFT-T1/E1 TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      • Bạn đang cần mua NIM-2MFT-T1/E1 Chính Hãng?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán NIM-2MFT-T1/E1 Giá Rẻ Nhất?
      • Bạn đang cần tìm địa chỉ Bán NIM-2MFT-T1/E1 Uy Tín tại Hà Nội và Sài Gòn?

      Chúng tôi đã tìm hiểu và phân tích rất kỹ nhu cầu của khách hàng, từ đó website Cisco Chính Hãng được ra đời nhằm mục đích đưa các sản phẩm Cisco Chính Hãng tới tay với tất cả các khách hàng. Nhằm đem dến cho quý khách hàng một địa chỉ phân phối thiết bị mạng Cisco Chính Hãng tại Hà Nội và Sài Gòn Uy Tín Nhất với giá thành rẻ nhất!

      Do đó, Cisco Chính Hãng cam kết bán NIM-2MFT-T1/E1 Chính Hãng tới quý khách với giá thành rẻ nhất Việt Nam. Quý khách có thể đặt hàng online hoặc mua trực tiếp tại văn phòng của chúng tôi tại Hà Nội và Sài Gòn.

      BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

      • Thiết bị NIM-2MFT-T1/E1 Chính hãng với giá thành rẻ nhất Việt Nam.
      • Dịch Vụ, Tư vấn Chuyên Nghiệp và Tận Tình.
      • Hõ Trợ Tư Vấn kỹ thuật hoàn toàn miễn phí của đội ngũ nhân sự có hơn 10 năm kinh nghiệm.
      • Giao hàng nhanh trên Toàn Quốc, thời gian giao hàng chỉ trong 24h.
      • Đổi trả miễn phí trong 7 ngày.
      • Cho mượn thiết bị tương đương trong quá trình bảo hành

      CAM KẾT CỦA CISCO CHÍNH HÃNG

      1. Hàng Chính Hãng 100%.
      2. Giá Rẻ Nhất (hoàn tiền nếu có chỗ rẻ hơn)
      3. Đổi trả miễn phí trong 7 ngày
      4. Bảo Hành 12 Tháng
      5. Bảo Hành Chính Hãng
      6. Đầy Đủ CO, CQ (Bản Gốc)
      7. CQ Cấp Trực Tiếp Cho End User
      8. Có Thể Check Serial trên trang chủ Cisco
      9. Giao Hàng siêu tốc trong 24 giờ
      10. Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

      KHÁCH HÀNG VÀ NHỮNG DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI

      Các sản phẩm Modules & Card Cisco được chúng tôi phân phối trên Toàn Quốc. Các sản phẩm của chúng tôi đã được tin tưởng và sử dụng tại hầu hết tất các trung tâm dữ liệu hàng đầu trong nước như: VNPT, VINAPHONE, MOBIPHONE, VTC, VTV, FPT, VDC, VINASAT, Cảng Hàng Không Nội Bài, Ngân Hàng An Bình, Ngân Hàng VIETCOMBANK, Ngân Hàng TECHCOMBANK, Ngân Hàng AGRIBANK, Ngân Hàng PVCOMBANK…

      Sản phẩm của chúng tôi còn được các đối tác tin tưởng và đưa vào sử dụng tại các cơ quan của chính phủ như: Bộ Công An, Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư, Bộ Thông Tin và Truyền Thông, Tổng Cục An Ninh, Cục Kỹ Thuật Nghiệp Vụ, Sở Công Thương An Giang…

      Do đó, quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng, giá cả cũng như độ uy tín khi mua sản phẩm Modules & Card Cisco NIM-2MFT-T1/E1 tại Cisco Chính Hãng!


      THÔNG TIN ĐẶT HÀNG NIM-2MFT-T1/E1 TẠI CISCO CHÍNH HÃNG

      Modules & Card Cisco NIM-2MFT-T1/E1 được chúng tôi phân phối là hàng chính hãng, Mới 100%, đầy đủ CO CQ, Packing List, Vận Đơn, Tờ Khai hải Quan… cho dự án của quý khách. Mọi thiết bị NIM-2MFT-T1/E1 do chúng tôi bán ra luôn đảm bảo có đầy đủ gói dịch vụ bảo hành 12 tháng

      Để Nhận Thông Tin Hỗ Trợ Báo Giá Dự Án, Đặt Hàng, Giao Hàng, Bảo Hành, Khuyến Mại của các sản phẩm NIM-2MFT-T1/E1 Chính Hãng Hãy đặt câu hỏi ở phần Live Chat hoặc Gọi ngay Hotline cho chúng tôi để được giải đáp.  hoặc Liên Hệ Ngay cho chúng tôi theo thông tin sau:

      >>> Địa Chỉ Mua Modules & Card Cisco NIM-2MFT-T1/E1 Tại Hà Nội 

      Đ/c: Số 3, Ngõ 24B Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 098.234.5005
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

      >>> Địa Chỉ Mua Modules & Card Cisco NIM-2MFT-T1/E1 Tại Sài Gòn 

      Đ/c: 736/182 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

      Tel: 024 33 26 27 28
      Hotline: (Call/Zalo): 098.234.5005
      Email: lienhe@ciscochinhhang.com

      Đọc thêm

      Rút gọn

    • NIM-2MFT-T1/E1 Specification
      Capacity
      Serial data (channel-group) 2 per port
      E1 unframed G.703 Not supported
      Voice channel associated signaling (CAS) (ds0-group) 24 per port (T1)

      31 per port (E1)

      1 per timeslot

      PRI (pri-group) 1 per port
      Drop and insert

      (tdm-group)

      24 per port (T1)

      31 per port (E1)

      1 per timeslot

      T1 Network Interface 
      Transmit bit rate 1.544 Mbps ±50 bps/32 ppm
      Receive bit rate 1.544 Mbps ±50 bps/32 ppm
      Line code Alternate mark inversion (AMI) and binary 8-zero substitution (B8ZS)
      AMI ones density Enforced for n x 56-kbps channels
      Framing format D4 (Super Frame [SF]) and Extended Super Frame (ESF)
      Output level (line build-out [LBO]) 0, -7.5 or -15 dB
      Input level +1 dB0 down to -24 dB0
      Data-terminal-equipment (DTE) interface (WIC mode) Fractional service
      DTE interface (VIC mode) G.704 or structured
      Data-communications-equipment (DCE) interface G.704 or structured
      E1 Network Interface
      Transmit bit rate 2.048 Mbps ±100 bps/50 ppm
      Receive bit rate 2.048 Mbps ±100 bps/50 ppm
      Data rate 1.984 Mbps (framed mode) per E1 port
      Clocking Internal and loop (recovered from network)
      E1 national bits Fixed (nonconfigurable)
      Encoding High-density bipolar three (HDB3)
      DTE interface (WIC mode) Fractional service
      DTE interface (VIC mode) G.704 or structured
      DCE interface G.704 or structured
      Module Specifications
      Dimensions (H x W x D) 1.25 x 3.50 x 7.24 in. (3.18 x 8.89 x 18.39 cm)
      Environmental ●  Operating temperature: 0 to 50°C (32 to 122°F)

      ●  Storage temperature: -20 to +65°C (-4 to 148°F)

      ●  Relative humidity: 10 to 85% noncondensing operating; 5 to 95% noncondensing, nonoperating

      T1 Compliance (partial list) ●  TIA-968-A

      ●  CS-03

      ●  Jate

      ●  ANSI T1.403

      E1 Compliance (partial list) ●  TBR4, TBR12, and TBR13

      ●  ITU-T G.703, G.704, G.823, and I.431

      ●  S016 (Australia)

      Weight 0.42 lb (191g)

       

      Đọc thêm

      Rút gọn

    Đánh giá

    Đánh giá trung bình

    0/5

    0 nhận xét & đánh giá
    5
    0
    4
    0
    3
    0
    2
    0
    1
    0

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “NIM-2MFT-T1/E1”

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Hỗ Trợ Trực Tuyến

    • Mr.Tiến (Zalo) - 0948.40.70.80
    Nhập Email để nhận ngay báo giá sản phẩm

      • Kết Nối Với Chúng Tôi

      0948.40.70.80